Giới thiệu về từ “gewinnen”
Trong tiếng Đức, “gewinnen” mang nghĩa là “thắng”, “giành chiến thắng” hay “thu được”. Đây là một từ thường được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, từ thể thao đến cuộc sống hàng ngày. Hiểu rõ ý nghĩa và cách sử dụng từ này sẽ giúp bạn tự tin hơn trong việc giao tiếp bằng tiếng Đức.
Cấu trúc ngữ pháp của “gewinnen”
“Gewinnen” là một động từ bất quy tắc, nghĩa là nó không tuân theo quy tắc chuẩn mà có cách chia riêng theo thì và ngôi. Dưới đây là cách chia động từ “gewinnen” theo các ngôi.
Cách chia động từ “gewinnen” ở hiện tại đơn
Ngôi | Chia động từ |
---|---|
I | ich gewinne |
you (thân mật) | du gewinnst |
he/she/it | er/sie/es gewinnt |
we | wir gewinnen |
you (trang trọng) | Sie gewinnen |
they | sie gewinnen |
Chia động từ “gewinnen” ở quá khứ đơn
Ở thì quá khứ, động từ “gewinnen” được chia như sau:
Ngôi | Chia động từ |
---|---|
I | ich gewann |
you (thân mật) | du gewannst |
he/she/it | er/sie/es gewann |
we![]() |
wir gewannen |
you (trang trọng) | Sie gewannen |
they | sie gewannen![]() |
Ví dụ sử dụng “gewinnen” trong câu
Dưới đây là một số ví dụ minh họa cách sử dụng từ “gewinnen” trong các câu thực tế:
Câu 1
Ich gewinne immer, wenn ich an einem Wettkampf teilnehme.
(Tôi luôn thắng khi tham gia một cuộc thi.)
Câu 2
Wir gewinnen das Spiel, weil wir hart trainiert.
(Chúng tôi thắng trận đấu vì chúng tôi đã luyện tập chăm chỉ.)
Câu 3
Hast du den ersten Preis gewonnen?
(Bạn đã giành được giải nhất chưa?)
Tại sao nên học “gewinnen” và các từ vựng liên quan?
Việc nắm rõ từ “gewinnen” và các cấu trúc ngữ pháp liên quan giúp bạn giao tiếp hiệu quả hơn, đặc biệt trong các tình huống thể thao, thi đấu hoặc cuộc sống hàng ngày. Ngoài ra, hiểu và sử dụng thành thạo từ vựng sẽ tăng cường khả năng nói và viết tiếng Đức của bạn.
Kết luận
Hy vọng rằng qua bài viết này, bạn đã có cái nhìn rõ hơn về “gewinnen”, cấu trúc ngữ pháp của nó cũng như cách sử dụng trong câu. Hãy luyện tập thường xuyên để cải thiện kỹ năng tiếng Đức của bạn!