1. Groß Là Gì?
Từ “groß” trong tiếng Đức có nghĩa là “to”, “lớn”, hoặc “vĩ đại”. Nó được sử dụng rộng rãi trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, từ miêu tả kích thước cho đến sự vĩ đại trong văn hóa hay tinh thần.
2. Cấu Trúc Ngữ Pháp Của Groß
2.1. Phân Loại Từ
“Groß” là tính từ, và nó có thể đứng trước danh từ hoặc làm bổ nghĩa cho danh từ.
2.2. Hình Thức So Sánh
Trong tiếng Đức, “groß” cũng có thể được so sánh bằng cách sử dụng các hình thức “größer” (lớn hơn) và “am größten” (lớn nhất).
2.3. Cách Sử Dụng Trong Câu
Ở dạng phủ định, bạn có thể sử dụng “nicht groß” để diễn đạt ý không lớn. Hoặc với dạng sở hữu, nó có thể được dùng như “mein großer Hund” (con chó lớn của tôi).
3. Ví Dụ Về Groß
3.1. Câu Ví Dụ Cơ Bản
“Der Elefant ist groß.” (Con voi thì lớn.)
3.2. Câu Ví Dụ Nâng Cao
“In dieser Stadt gibt es einen großen Park, der viele Besucher anzieht.” (Trong thành phố này có một công viên lớn thu hút nhiều du khách.)
3.3. Câu Ví Dụ Trong Ngữ Cảnh
“Mein Traum ist es, ein großes Haus zu besitzen.” (Giấc mơ của tôi là sở hữu một ngôi nhà lớn.)