Tìm hiểu về khái niệm “inklusive”, một từ khóa quan trọng trong ngữ pháp và sử dụng trong giao tiếp hàng ngày. Trong bài viết này, chúng ta sẽ cùng nhau khám phá định nghĩa, cấu trúc ngữ pháp và cách sử dụng từ này thông qua các ví dụ cụ thể.
Inklusive Là Gì?
Inklusive là một từ tiếng Đức có nghĩa là “bao gồm” hoặc “có tính đến”. Từ này thường được sử dụng để chỉ sự kết hợp của các yếu tố, thành phần khác nhau trong một tổng thể. Trong các tình huống khác nhau, inklusive có thể giúp làm rõ cách mà các phần hoặc đối tượng tương tác với nhau.
Cấu Trúc Ngữ Pháp Của Inklusive
Cấu trúc ngữ pháp của từ inklusive thường đi kèm với một danh từ hoặc một cụm danh từ. Ví dụ, khi sử dụng inklusive trong câu, nó thường được đặt sau danh từ được bao gồm.
Cấu Trúc Câu
Cấu trúc cơ bản khi sử dụng inklusive trong câu bao gồm:
- Danh từ + inklusive + danh từ/ cụm danh từ
Ví dụ:
- Das Paket ist inklusive Versandkosten. (Gói hàng này bao gồm cả phí vận chuyển.)
Đặt Câu và Lấy Ví Dụ Về Inklusive
Ví Dụ 1
Der Preis für das Hotelzimmer ist inklusive Frühstück. (Giá phòng khách sạn bao gồm bữa sáng.)
Ví Dụ 2
Alle Leistungen sind inklusive der Steuern. (Tất cả các dịch vụ đều bao gồm thuế.)
Ví Dụ 3
Das Ticket ist inklusive Eintritt in den Zoo. (Vé này bao gồm cả vé vào sở thú.)
Kết Luận
Inklusive là một từ quan trọng trong tiếng Đức, giúp làm rõ nội dung và ý nghĩa của các câu nói liên quan đến việc bao gồm các yếu tố khác nhau. Việc hiểu rõ cấu trúc ngữ pháp và các ví dụ thực tế sẽ giúp bạn áp dụng từ này một cách tự tin trong giao tiếp hàng ngày.
Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

