Jährlich Là Gì? Khám Phá Cấu Trúc Ngữ Pháp Và Ví Dụ Sử Dụng

Trong tiếng Đức, “jährlich” là một từ rất phổ biến, có ý nghĩa là “hàng năm”. Sử dụng từ này, bạn có thể diễn đạt những hoạt động diễn ra đều đặn mỗi năm. Hãy cùng tìm hiểu về cấu trúc ngữ pháp của “jährlich” và những ví dụ thực tiễn để hiểu rõ hơn về cách sử dụng từ này.

Cấu Trúc Ngữ Pháp của Jährlich

Jährlich là một trạng từ chỉ thời gian, được sử dụng để mô tả tần suất của một hành động xảy ra. Cấu trúc ngữ pháp khi sử dụng “jährlich” thường diễn ra theo dạng:

  • Chủ ngữ + động từ + jährlich + bổ ngữ.

Với cấu trúc này, bạn có thể dễ dàng nắm bắt cách thức sử dụng “jährlich” trong câu. Bây giờ, cùng xem xét một số ví dụ để làm rõ hơn. năm

Ví Dụ Về Jährlich

1. Sử Dụng Trong Cuộc Sống Hàng Ngày

Ví dụ:

  • Wir feiern unser Jubiläum jährlich im Juli. (Chúng tôi tổ chức kỷ niệm hàng năm vào tháng Bảy.)
  • Die jährliche Steuererklärung muss bis zum 31. Mai eingereicht werden. (Tờ khai thuế hàng năm phải được nộp trước ngày 31 tháng Năm.)

2. Trong Kinh Doanh

Ví dụ:

  • Unser Unternehmen wächst jährlich um 10 Prozent. (Công ty của chúng tôi tăng trưởng hàng năm 10%.))
  • Die jährliche Sitzung findet immer im Dezember statt. (Cuộc họp hàng năm luôn diễn ra vào tháng Mười Hai.)

3. Trong Giáo Dục

Ví dụ:

  • Die Schüler müssen jährlich ihre Leistungen verbessern. (Học sinh cần cải thiện kết quả hàng năm.)
  • Die jährliche Prüfung ist entscheidend für den Abschluss. (Kỳ thi hàng năm rất quan trọng cho việc tốt nghiệp.)jahrlich

Tóm Tắt

Qua bài viết này, bạn đã hiểu rõ hơn về “jahrlich”, cấu trúc ngữ pháp và cách sử dụng nó trong các ngữ cảnh khác nhau. “Jährlich” không chỉ có nghĩa là “hàng năm” mà còn phản ánh sự đều đặn và nhất quán trong những hành động, sự kiện diễn ra trong năm.

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

“APEC – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung”
🔹Hotline: 0936 126 566
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM