Trong tiếng Đức, “die Kasse” là một từ phổ biến mà nhiều người học cần phải nắm rõ. Cùng tìm hiểu và khám phá…
1. Điểm qua khái niệm ‘die Kasse’
“Die Kasse” trong tiếng Đức có nghĩa là “quầy thu tiền”, “hộp đựng tiền” hoặc “sự thanh toán”. Đây là một từ danh từ nữ (feminine noun) trong tiếng Đức và thường được sử dụng trong lĩnh vực bán lẻ, thương mại hoặc dịch vụ tài chính.
1.1. Ý nghĩa của die Kasse
- Quầy thu ngân tại các cửa hàng bán lẻ.
- Hệ thống thanh toán trong các siêu thị.
- Hộp đựng tiền mặt tại các sự kiện hoặc tổ chức.
2. Cấu trúc ngữ pháp của die Kasse
Khi nghiên cứu cấu trúc ngữ pháp của “die Kasse”, bạn sẽ cần chú ý đến những điểm sau:
2.1. Giới từ và cách sử dụng
Trong tiếng Đức, “die Kasse” đi kèm với các giới từ như:
- an der Kasse (tại quầy thu tiền)
- in der Kasse (trong hộp đựng tiền)
2.2. Động từ đi kèm
Các động từ thường sử dụng với “die Kasse” bao gồm:
- bezahlen (trả)
- einzahlen (gửi tiền)
- auszahlen (rút tiền)
3. Ví dụ về die Kasse
Dưới đây là một số câu ví dụ sử dụng “die Kasse” trong tiếng Đức:
3.1. Câu ví dụ đơn giản
- Ich gehe zur Kasse, um das Buch zu bezahlen. (Tôi đi đến quầy thu tiền để trả tiền sách.)
- Das Geld liegt in der Kasse. (Tiền nằm trong hộp đựng tiền.)
3.2. Câu ví dụ phức tạp
Nếu bạn muốn sử dụng “die Kasse” trong một câu phức tạp hơn, hãy tham khảo:
- Bevor wir gehen, müssen wir an der Kasse bezahlen. (Trước khi đi, chúng ta phải trả tiền tại quầy thu ngân.)
- Die Kasse bei diesem Supermarkt schließt um 21 Uhr. (Quầy thu tiền tại siêu thị này đóng cửa lúc 21 giờ.)
4. Những lưu ý khi sử dụng die Kasse
Khi sử dụng “die Kasse”, bạn nên chú ý đến:
- Sự biến đổi trong cách chia động từ theo ngôi và số.
- Tính từ có thể đi kèm tương ứng, ví dụ như “offene Kasse” (quầy thu tiền mở).
Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ
“APEC – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung”
🔹Hotline: 0936 126 566

🔹Website: https://duhoc.apec.vn/
🔹Email: [email protected]
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội