Khi học tiếng Đức, chắc hẳn bạn đã nghe đến từ kaufen. Vậy kaufen là gì? Bài viết này sẽ giúp bạn hiểu rõ về ý nghĩa, cấu trúc ngữ pháp của từ này, cũng như cách sử dụng nó trong câu.
Kaufen Là Gì?
Từ kaufen trong tiếng Đức có nghĩa là “mua.” Đây là một trong những động từ cơ bản và thường gặp trong giao tiếp hàng ngày. Các câu liên quan đến việc mua sắm, giao dịch thường sử dụng động từ này.
Ví dụ về “kaufen” trong cuộc sống hàng ngày
- Ich kaufe ein Auto. (Tôi mua một chiếc xe hơi.)
- Sie kauft viele Bücher. (Cô ấy mua nhiều sách.)
Cấu Trúc Ngữ Pháp của Kaufen
Cấu trúc ngữ pháp của từ kaufen tương đối đơn giản. Nó là một động từ có quy tắc, vì vậy khi chia động từ này, bạn có thể dễ dàng áp dụng các quy tắc chia của động từ trong tiếng Đức.
Cách chia động từ kaufen
Ngôi | Hiện tại | Quá khứ | Phân từ II |
---|---|---|---|
Ich (tôi) | kaufe | kaufte | gekauft |
Du (bạn) | kaufst | kauftest | gekauft |
Er/Sie/Es (anh/cô/cái) | kauft | kaufte | gekauft |
Wir (chúng tôi) | kaufen | kauften | gekauft |
Ihr (các bạn) | kauft | kauftet | gekauft |
Sie (họ) | kaufen | kauften | gekauft |
Cách Đặt Câu Với Kaufen
Để sử dụng từ kaufen trong câu, bạn cần biết một số cấu trúc cơ bản. Dưới đây là một số ví dụ giúp bạn hình dung rõ hơn:
1. Sử dụng với danh từ
Bạn có thể nói “Ich kaufe Brot.” (Tôi mua bánh mỳ.)
2. Sử dụng với trạng từ chỉ thời gian
Ví dụ: “Ich kaufe ein Geschenk morgen.” (Tôi sẽ mua một món quà vào ngày mai.)
3. Câu hỏi
Khi bạn muốn hỏi ai đó có muốn mua gì không, bạn có thể hỏi: “Was möchtest du kaufen?” (Bạn muốn mua gì?)
Tổng Kết
Từ kaufen không chỉ đơn thuần là “mua,” mà còn giúp bạn có thể giao tiếp và tham gia vào những hoạt động mua sắm trong tiếng Đức. Việc nắm rõ cấu trúc ngữ pháp và cách sử dụng từ này sẽ giúp bạn nâng cao khả năng giao tiếp của mình.