1. Abbauen là gì?
Từ “abbauen” trong tiếng Đức có nghĩa là “giảm bớt”, “tháo dỡ” hoặc “tiêu giảm”. Từ này thường được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau như trong xây dựng, kinh tế hoặc khi nói về việc giảm tải công việc.
Ví dụ: “Die Firma plant, ihre Produktion abzubauen.” (Công ty có kế hoạch giảm sản xuất của mình).
2. Cấu trúc ngữ pháp của abbauen
2.1. Loại từ
“Abbauen” là một động từ (Verb) trong tiếng Đức. Đây là động từ thuộc quy tắc 1 (trạng thái) và có thể được chia theo thì và ngôi. Ví dụ:
- Ich baue ab (Tôi giảm bớt).
- Du baust ab (Bạn giảm bớt).
- Er/Sie baut ab (Anh/Cô ấy giảm bớt).
- Wir bauen ab (Chúng tôi giảm bớt).
- Sie bauen ab (Họ giảm bớt).
2.2. Cách chia động từ
Khi chia động từ “abbauen” bạn sẽ thấy nó tương tự như các động từ khác trong tiếng Đức. Dưới đây là cách chia động từ này theo thì hiện tại đơn:
- Ich baue ab
- Du baust ab
- Er/Sie/Es baut ab
- Wir/Sie bauen ab
- Ihr baut ab
3. Ví dụ về cách sử dụng abbauen trong câu
3.1. Trong ngữ cảnh công việc
“Die Firma hat beschlossen, die Arbeitsplätze abzubauen.” (Công ty đã quyết định giảm số lượng công việc.)
3.2. Trong ngữ cảnh xây dựng
“Nach dem Projekt müssen wir das Gerüst abbauen.” (Sau dự án, chúng tôi phải tháo dỡ giàn giáo.)
3.3. Trong ngữ cảnh kinh tế
“Der Staat plant, die Steuern abzubauen.” (Nhà nước lên kế hoạch giảm thuế.)
4. Lợi ích khi tìm hiểu từ abbauen và ngôn ngữ Đức
Hiểu rõ về từ “abbauen” và cách sử dụng của nó không chỉ giúp bạn giao tiếp hiệu quả hơn mà còn tăng khả năng nắm bắt ngữ pháp tiếng Đức. Điều này đặc biệt hữu ích trong quá trình học tập và làm việc tại những quốc gia nói tiếng Đức.