Abbestellen Là Gì? Tất Tần Tật Về Cấu Trúc Ngữ Pháp Và Ví Dụ Câu

Trong thế giới ngôn ngữ, việc hiểu rõ nghĩa và cách sử dụng của từng từ vựng là vô cùng quan trọng, đặc biệt là khi bạn đang học một ngôn ngữ mới như tiếng Đức. Một trong những từ thú vị mà bạn nên biết chính là “abbestellen”. Bài viết này sẽ giúp các bạn hiểu rõ abbestellen là gì, cấu trúc ngữ pháp của nó và cách sử dụng thông qua các ví dụ cụ thể.

1. Abbestellen Là Gì?

“Abbestellen” là một động từ trong tiếng Đức, có nghĩa là “hủy đơn đặt hàng” hoặc “hủy bỏ” một dịch vụ hoặc sản phẩm mà bạn đã đặt trước. Từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh mua sắm, đặt hàng trực tuyến hoặc thậm chí trong các dịch vụ như khách sạn, nhà hàng.

1.1. Nguồn Gốc Của Từ Abbestellen

Từ “abbestellen” được cấu thành từ tiền tố “ab-” có nghĩa là “chấm dứt” và động từ “bestellen” có nghĩa là “đặt hàng”. Khi kết hợp lại, chúng tạo nên một động từ có nghĩa là “hủy đơn đặt hàng”. từ vựng tiếng Đức

2. Cấu Trúc Ngữ Pháp của Abbestellen

Động từ “abbestellen” được chia theo các thì khác nhau, tương tự như nhiều động từ trong tiếng Đức. Dưới đây là một số cách chia động từ này:

2.1. Hiện Tại

  • Ich bestelle ab – Tôi hủy bỏ.
  • Du bestellst ab – Bạn hủy bỏ.
  • Er/Sie/Es bestellt ab – Anh/Cô/Nó hủy bỏ.
  • Wir bestellen ab – Chúng tôi hủy bỏ.
  • Ihr bestellt ab – Các bạn hủy bỏ.
  • Sie bestellen ab – Họ hủy bỏ.

2.2. Quá Khứ

  • Ich bestellte ab – Tôi đã hủy bỏ.
  • Du bestelltest ab – Bạn đã hủy bỏ. từ vựng tiếng Đức
  • Er/Sie/Es bestellte ab – Anh/Cô/Nó đã hủy bỏ.
  • Wir bestellten ab – Chúng tôi đã hủy bỏ.
  • Ihr bestelltet ab – Các bạn đã hủy bỏ.
  • Sie bestellten ab – Họ đã hủy bỏ.

3. Ví Dụ Câu Với Abbestellen

Dưới đây là một số câu ví dụ minh họa cho cách sử dụng từ “abbestellen” trong ngữ cảnh thực tế:

3.1. Ví Dụ Đơn Giản

Ich möchte meine Bestellung abbestellen. (Tôi muốn hủy đơn đặt hàng của mình.)

3.2. Ví Dụ Trong Tình Huống Cụ Thể

Nachdem ich die schlechten Bewertungen gelesen habe, habe ich entschieden, die Hotelreservierung abzustellen. (Sau khi đọc những đánh giá xấu, tôi đã quyết định hủy bỏ đặt chỗ khách sạn.)

4. Kết Luận

Hy vọng rằng bài viết này đã giúp bạn hiểu rõ hơn về abbestellen, cách sử dụng và cấu trúc ngữ pháp của từ này. Việc nắm vững từ vựng và ngữ pháp là rất quan trọng khi bạn học tiếng Đức, và từ “abbestellen” là một phần không thể thiếu trong hành trình học tập của bạn.

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

“APEC – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung”
🔹Hotline: 0936 126 566
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM