Aber Arbeiten Là Gì? Khám Phá Cấu Trúc Ngữ Pháp và Ví Dụ Đặt Câu Với Arbeiten

1. Arbeiten Là Gì?

Từ “arbeiten” trong tiếng Đức có nghĩa là “làm việc”. Đây là một động từ rất phổ biến và được sử dụng rộng rãi trong giao tiếp hàng ngày. Nghĩa của “arbeiten” không chỉ đơn thuần là làm việc, mà còn có thể ám chỉ đến việc tham gia vào một hoạt động nào đó, cho dù là công việc chính thức hay tình nguyện.

2. Cấu Trúc Ngữ Pháp của Arbeiten

Cấu trúc ngữ pháp của động từ “arbeiten” như sau:

2.1. Thì Hiện Tại

Động từ “arbeiten” được chia theo các ngôi trong thì hiện tại như sau:

  • Ich arbeite (Tôi làm việc)
  • Du arbeitest (Bạn làm việc)
  • Er/Sie/Es arbeitet (Anh/Cô/Đó làm việc)
  • Wir arbeiten (Chúng tôi làm việc)
  • Ihr arbeitet (Các bạn làm việc)
  • Sie arbeiten (Họ làm việc)

2.2. Thì Qúa Khứ

Trong thì quá khứ, “arbeiten” sẽ được chia như sau:

  • Ich arbeitete (Tôi đã làm việc)
  • Du arbeitetest (Bạn đã làm việc)
  • Er/Sie/Es arbeitete (Anh/Cô/Đó đã làm việc)
  • Wir arbeiteten (Chúng tôi đã làm việc)
  • Ihr arbeitetet (Các bạn đã làm việc)
  • Sie arbeiteten (Họ đã làm việc)

2.3. Thì Tương Lai

Khi nói về tương lai, ta có thể sử dụng cấu trúc sau:

  • Ich werde arbeiten (Tôi sẽ làm việc)
  • Du wirst arbeiten (Bạn sẽ làm việc)
  • Er/Sie/Es wird arbeiten (Anh/Cô/Đó sẽ làm việc)
  • Wir werden arbeiten (Chúng tôi sẽ làm việc)
  • Ihr werdet arbeiten (Các bạn sẽ làm việc)
  • Sie werden arbeiten (Họ sẽ làm việc)

3. Ví Dụ Sử Dụng Câu Với Arbeiten

3.1. Trong Giao Tiếp Hằng Ngày

Dưới đây là một số câu ví dụ sử dụng từ “arbeiten”:

  • Ich arbeite als Lehrer an einer Schule. (Tôi làm việc như một giáo viên tại một trường học.)arbeiten
  • Du arbeitest sehr hart. (Bạn làm việc rất chăm chỉ.)
  • Er arbeitet in einem großen Unternehmen. (Anh ấy làm việc trong một công ty lớn.)

3.2. Trong Dự Án hoặc Công Việc Nhóm

Các ví dụ khác bao gồm:

  • Wir arbeiten gemeinsam an einem Projekt. (Chúng tôi làm việc chung với nhau trong một dự án.)
  • Ich werde an meinem neuen văn bản arbeiten. (Tôi sẽ làm việc trên tài liệu mới của mình.)

4. Kết Luận

Từ “arbeiten” không chỉ là một động từ đơn thuần trong tiếng Đức, mà nó còn mang ý nghĩa sâu sắc về sự nỗ lực và cống hiến. Hiểu rõ cấu trúc ngữ pháp cũng như cách sử dụng “arbeiten” trong các tình huống giao tiếp khác nhau sẽ giúp bạn tự tin hơn khi học tiếng Đức. ví dụ sử dụng arbeiten

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

“APEC – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung”
🔹Hotline: 0936 126 566
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM