Abfahren là gì? Khám Phá Cấu Trúc Ngữ Pháp và Ví Dụ Đặt Câu

Khái Niệm Về Từ “Abfahren”

Trong tiếng Đức, “abfahren” có nghĩa là “khởi hành” hoặc “xuất phát”. Từ này thường được sử dụng để chỉ việc di chuyển của một phương tiện giao thông, chẳng hạn như xe buýt, tàu hoặc máy bay. Đây là một từ ghép, trong đó “ab” có nghĩa là “xa” và “fahren” có nghĩa là “đi” hoặc “lái xe”.

Cấu Trúc Ngữ Pháp Của “Abfahren”

Cấu trúc ngữ pháp của “abfahren” thuộc động từ bất quy tắc trong tiếng Đức. Đây là một động từ có thể chia theo nhiều thời gian và dạng khác nhau. Dưới đây là một số cách chia phổ biến:

Cách Chia Động Từ “Abfahren”

  • Hiện tại đơn: ich fahre ab (tôi khởi hành)
  • Quá khứ đơn: ich fuhr ab (tôi đã khởi hành)
  • Phân từ II: abgefahren (đã khởi hành)

Đặt Câu và Ví Dụ Về “Abfahren”

Dưới đây là một số ví dụ về cách sử dụng “abfahren” trong câu:

Ví dụ 1

Der Zug fährt in fünf Minuten ab.

Dịch: Tàu sẽ khởi hành trong năm phút nữa.

Ví dụ 2

Wir müssen früh abfahren, um keinen Stau zu bekommen.

Dịch: Chúng ta cần khởi hành sớm để không bị kẹt xe.

Ví dụ 3 tiếng Đức

Wann fährt das nächste Flugzeug nach Berlin ab?

Dịch: Khi nào máy bay tiếp theo khởi hành đến Berlin?

Tại Sao Bạn Nên Học Về “Abfahren”?

Học từ “abfahren” và cách sử dụng nó trong tiếng Đức sẽ giúp bạn giao tiếp hiệu quả hơn khi đi du học hoặc đi du lịch ở các quốc gia nói tiếng Đức. Điều này rất cần thiết nếu bạn có ý định học tập tại Đài Loan, nơi mà việc di chuyển và giao thông rất phát triển.

Kết Luận ngữ pháp

Như vậy, “abfahren” là một từ tiếng Đức quan trọng, biểu thị cho hành động khởi hành. Hiểu rõ cấu trúc ngữ pháp và cách sử dụng từ này sẽ giúp bạn nâng cao kỹ năng ngôn ngữ của mình.

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

“APEC – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung”
🔹Hotline: 0936 126 566
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội đặt câu

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM