Site icon Du Học APEC

Abgelaufen: Định Nghĩa, Cấu Trúc Ngữ Pháp và Ví Dụ Cụ Thể

du hoc dai loan 49

1. Abgelaufen là gì?

Abgelaufen là một từ trong tiếng Đức, có nghĩa là “hết hạn” hoặc “đã qua”. Từ này thường được sử dụng để diễn tả tình trạng của một vật hoặc một điều gì đó đã không còn hiệu lực hoặc thời gian sử dụng đã kết thúc. Ví dụ, bạn có thể thấy từ này trên các sản phẩm thực phẩm, dịch vụ hoặc giấy tờ như vé tàu, hộ chiếu, v.v.

2. Cấu trúc ngữ pháp của abgelaufen

2.1. Hình thức và cách sử dụng

“Abgelaufen” là phân từ II của động từ “ablaufen”. Trong tiếng Đức, phân từ II thường được sử dụng trong các thì hoàn thành hoặc hoàn thành tiếp diễn.
Ví dụ:
– “Der Vertrag ist abgelaufen.” (Hợp đồng đã hết hạn.)

2.2. Cấu trúc ngữ pháp

Khi sử dụng “abgelaufen”, bạn có thể thấy cấu trúc sau:

Subjekt + sein + abgelaufen + (Objekt)

Ví dụ:
– “Meine Mitgliedschaft ist abgelaufen.” (Tình trạng thành viên của tôi đã hết hạn.)

3. Ví dụ về abgelaufen trong câu

Dưới đây là một số ví dụ cụ thể về cách sử dụng “abgelaufen”:

3.1. Ví dụ trong đời sống hàng ngày

3.2. Ví dụ trong văn viết

4. Kết luận

Từ “abgelaufen” không chỉ đơn thuần có nghĩa là “hết hạn”, mà còn thể hiện rõ nét trong ngữ pháp và cách sử dụng trong tiếng Đức. Hi vọng bài viết này đã giúp bạn hiểu rõ hơn về định nghĩa, cấu trúc ngữ pháp và ví dụ của “abgelaufen”. Nếu bạn có bất kỳ câu hỏi nào hoặc cần thêm thông tin, đừng ngần ngại liên hệ với chúng tôi!

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

“APEC – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung”
🔹Hotline: 0936 126 566
🔹Website: https://duhoc.apec.vn/
🔹Email: contact@apec.vn
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Exit mobile version