Abgelaufen là gì? Khám Phá Ý Nghĩa và Cấu Trúc Ngữ Pháp

Hãy cùng nhau khám phá từ “abgelaufen”, một từ rất quan trọng trong tiếng Đức. Trước khi đi vào chi tiết, chúng ta hãy xác định rõ nó mang ý nghĩa gì và cách cấu trúc ngữ pháp liên quan đến từ này.

Ý Nghĩa của Abgelaufen

Từ “abgelaufen” trong tiếng Đức có nghĩa là “hết hạn”, “không còn hiệu lực” hoặc “đã qua”. Đây là một từ thường được sử dụng trong các ngữ cảnh liên quan đến thời gian, sản phẩm hết hạn, hoặc giấy tờ không còn giá trị nữa.

Cấu Trúc Ngữ Pháp Của Abgelaufen ví dụ abgelaufen

Về ngữ pháp, “abgelaufen” là quá khứ phân từ của động từ “ablaufen”. Động từ này thuộc loại động từ bất quy tắc và có nghĩa là “đi qua”, “trôi qua”,… Khi chuyển sang quá khứ phân từ, nó được dùng để mô tả một hành động đã xảy ra trong quá khứ hoặc một trạng thái đã được hoàn tất.

Cấu trúc Ngữ Pháp

  • Thì Hiện Tại Hoàn Thành (Perfekt): Sử dụng “abgelaufen” với trợ động từ “sein” để diễn tả một hành động đã xảy ra và vẫn còn liên quan đến hiện tại.
  • Thì Quá Khứ (Präteritum): Được sử dụng để mô tả một hành động đã xảy ra trong quá khứ, thường xuất hiện trong văn viết.abgelaufen

Ví Dụ về Abgelaufen

Dưới đây là một số ví dụ để làm rõ hơn cách sử dụng từ “abgelaufen” trong các câu khác nhau.

Ví Dụ Câu

  • Câu 1: Mein Reisepass ist abgelaufen. (Hộ chiếu của tôi đã hết hạn.)
  • Câu 2: Das Produkt ist nach drei Monaten abgelaufen. (Sản phẩm đã hết hạn sau ba tháng.)
  • Câu 3: Die Frist ist abgelaufen, also ist der Antrag ungültig. (Thời hạn đã hết, vì vậy đơn đăng ký không còn hiệu lực.)

Kết Luận

Qua bài viết này, chúng ta đã hiểu rõ hơn về từ “abgelaufen”, cũng như cách cấu trúc ngữ pháp của nó trong tiếng Đức. Đừng quên áp dụng từ vựng này trong giao tiếp hàng ngày để nâng cao kỹ năng sử dụng ngôn ngữ của mình!

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

“APEC – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Đức”
🔹Hotline: 0936 126 566
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội ngữ pháp tiếng Đức

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM