Khái niệm Abgeschiedener
Abgeschiedener là một từ trong tiếng Đức, thường được dịch là “người đã rời đi” hoặc “người đã qua đời”. Từ này được sử dụng trong ngữ cảnh pháp lý hoặc trong văn hóa, để chỉ những người đã không còn hiện diện nữa.
Sự hiểu biết về từ này rất quan trọng trong việc giao tiếp và đọc hiểu văn bản tiếng Đức, đặc biệt trong các tài liệu liên quan đến di sản, thừa kế hay văn học.
Cấu trúc ngữ pháp của Abgeschiedener
Phân tích ngữ pháp
Từ “Abgeschiedener” là một danh từ trong tiếng Đức, thuộc về nhóm danh từ có thể đi kèm với các tính từ hoặc cụm từ chỉ định.
Cấu trúc ngữ pháp của “Abgeschiedener” được hình thành từ động từ “abgeschieden”, có nghĩa là “rời đi”, kết hợp với hậu tố “-er”, giúp biến động từ thành danh từ chỉ người.
Cách sử dụng Abgeschiedener trong câu
“Abgeschiedener” thường được sử dụng trong các ngữ cảnh nói về những cá nhân đã qua đời hoặc những người không còn hiện diện trong một tình huống nào đó.
Đây là cách thể hiện sự tôn trọng và ghi nhớ về họ.
Ví dụ cụ thể về Abgeschiedener
Ví dụ trong văn cảnh
Dưới đây là một số câu ví dụ sử dụng từ “Abgeschiedener”:
- „Der Abgeschiedener war ein angesehener Professor in unserer Universität.“ (Người đã rời đi là một giáo sư được kính trọng tại trường đại học của chúng tôi.)
- „Wir erinnern uns an die Abgeschiedener, die einen großen Einfluss auf unser Leben hatten.“ (Chúng ta nhớ đến những người đã qua đời, những người đã có ảnh hưởng lớn đến cuộc sống của chúng ta.)
- „Die Worte des Abgeschiedener sind immer noch in unseren Herzen.“ (Những lời của người đã rời đi vẫn còn trong trái tim chúng ta.)