1. Abgestempelt Là Gì?
Trong tiếng Đức, “abgestempelt” là một động từ phân từ II của động từ “abstempeln” (đánh dấu, đóng dấu). Từ này thường được sử dụng để chỉ việc ghi hoặc đánh dấu cái gì đó với thông tin cụ thể, để phân loại hoặc chứng thực nó. Cụ thể, việc “abgestempelt” có thể liên quan đến việc đóng dấu trên giấy tờ, tài liệu hoặc các loại thẻ.
2. Cấu Trúc Ngữ Pháp Của Abgestempelt
Cấu trúc ngữ pháp của từ “abgestempelt” thường theo dạng sau:
- Động từ gốc: abstempeln
- Phân từ II: abgestempelt
Từ “abgestempelt” có thể được sử dụng trong nhiều cấu trúc câu khác nhau, đặc biệt là trong thì hoàn thành.
3. Đặt Câu Và Ví Dụ Về Abgestempelt
Ví dụ 1:
„Das Dokument wurde abgestempelt.“ (Tài liệu này đã được đóng dấu.)
Ví dụ 2:
„Er hat seinen Pass abgestempelt, bevor anh rời khỏi đất nước.“ (Anh ấy đã đóng dấu vào hộ chiếu trước khi rời khỏi đất nước.)
4. Kết Luận
Từ “abgestempelt” không chỉ đơn giản là một từ trong từ điển mà còn mang trong mình những ngữ nghĩa sâu sắc trong tiếng Đức. Hiểu rõ cách sử dụng và ngữ pháp của từ này sẽ giúp bạn cải thiện khả năng ngôn ngữ và giao tiếp của mình.