1. Abheben là gì?
Abheben là một động từ trong tiếng Đức, mang nghĩa là “rút tiền” hoặc “cất cánh” tùy thuộc vào ngữ cảnh sử dụng. Động từ này được sử dụng phổ biến trong các tình huống liên quan đến tài chính hoặc phương tiện giao thông. Hãy cùng tìm hiểu sâu hơn về từ này.
2. Cấu trúc ngữ pháp của abheben
2.1. Cách chia động từ abheben
Động từ abheben là một động từ không quy tắc và có thể được chia theo thì khác nhau. Dưới đây là cách chia động từ này:
- Hiện tại đơn: ich hebe ab (tôi rút tiền)
- Quá khứ đơn: ich hob ab (tôi đã rút tiền)
- Phân từ II: abgehoben (đã rút tiền)
2.2. Cách sử dụng động từ abheben trong câu
Khi sử dụng abheben trong câu, bạn cần chú ý đến những thành phần câu khác nhau như chủ ngữ, vị ngữ và tân ngữ. Dưới đây là cấu trúc thường gặp:
Chủ ngữ + động từ (abheben) + tân ngữ
3. Ví dụ cụ thể về abheben
3.1. Ví dụ trong ngữ cảnh tài chính
Khi bạn muốn nói về việc rút tiền từ ngân hàng, bạn có thể sử dụng abheben trong câu như sau:
Ich möchte 100 Euro abheben. (Tôi muốn rút 100 Euro.)
3.2. Ví dụ trong ngữ cảnh giao thông
Trong ngữ cảnh phương tiện giao thông, abheben có thể được sử dụng như sau:
Das Flugzeug hebt ab. (Chiếc máy bay cất cánh.)