Abheben Là Gì? Khám Phá Ý Nghĩa và Cấu Trúc Ngữ Pháp

Trong tiếng Đức, từ “abheben” là một động từ phổ biến và có ý nghĩa quan trọng. Để hiểu rõ ý nghĩa cũng như cách sử dụng của từ này, chúng ta sẽ khám phá từ “abheben” qua các góc độ khác nhau, bao gồm nghĩa của nó, cấu trúc ngữ pháp, và ví dụ minh họa.

1. Abheben Là Gì?

“Abheben” trong tiếng Đức có nghĩa là “rút tiền” hoặc “bay lên”. Tùy thuộc vào ngữ cảnh, nó có thể được sử dụng để mô tả hành động lấy tiền từ tài khoản ngân hàng hoặc việc một chiếc máy bay cất cánh.

2. Cấu Trúc Ngữ Pháp Của Abheben

2.1. Động Từ Phân Tách

“Abheben” là một động từ phân tách trong tiếng Đức, nghĩa là nó có thể được chia thành hai phần: “ab-” và “heben”. Trong câu, khi động từ này được sử dụng, phần “ab-” sẽ tách ra và được đặt ở vị trí cuối câu khi thì hiện tại.

2.2. Cách Chia Động Từ

Động từ này được chia theo các thì khác nhau như sau: ví dụ abheben

  • Hiện tại: ich hebe ab (tôi rút tiền)
  • Quá khứ: ich hob ab (tôi đã rút tiền)
  • Phân từ II: abgehoben (đã rút tiền)

3. Đặt Câu Và Ví Dụ Về Abheben

3.1. Ví Dụ Câu Thực Tế

  • Ich möchte Geld von meinem Konto abheben. (Tôi muốn rút tiền từ tài khoản của mình.)
  • Das Flugzeug hebt in wenigen Minuten ab. (Chiếc máy bay sẽ cất cánh trong vài phút.)
  • Er hat gestern 100 Euro abgehoben. (Anh ấy đã rút 100 Euro hôm qua.)

3.2. Phân Tích Ví Dụ

Các ví dụ trên cho thấy cách sử dụng “abheben” trong hai ngữ cảnh khác nhau: tài chính và hàng không. Việc tách động từ trong câu thứ nhất rõ ràng cho thấy cấu trúc câu trong tiếng Đức, trong khi câu thứ hai sử dụng động từ ở thì quá khứ.

4. Kết Luận

Hy vọng qua bài viết này, bạn đã hiểu rõ hơn về “abheben” là gì, cách cấu trúc ngữ pháp của nó cũng như cách sử dụng đúng đắn trong các câu. Sự hiểu biết về từ vựng và ngữ pháp sẽ giúp bạn giao tiếp hiệu quả hơn trong tiếng Đức. cấu trúc ngữ pháp abheben

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

“APEC – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Đức”
🔹Hotline: abheben0936 126 566
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM