Abholen là gì? Cấu trúc ngữ pháp & Ví dụ sử dụng abholen

1. Abholen là gì?

Trong tiếng Đức, “abholen” là một động từ có nghĩa là “đón” hoặc “lấy”. Từ này thường được sử dụng khi bạn đến một địa điểm để đón một người hoặc một vật nào đó. Ví dụ, bạn có thể sử dụng “abholen” khi nói về việc đón một người bạn từ sân bay hoặc lấy đồ từ cửa hàng.

2. Cấu trúc ngữ pháp của abholen ví dụ abholen

2.1 Định nghĩa ngữ pháp

Abholen là một động từ phân tách (trennbares Verb) trong tiếng Đức. Điều này có nghĩa là khi sử dụng động từ này, nó có thể được chia thành hai phần trong câu, bao gồm tiền tố “ab” và động từ “holen”.

2.2 Cách sử dụng

Trong một câu, phần “ab” thường được đặt ở cuối câu khi động từ chia theo thì. Ví dụ:

  • Ich hole meinen Bruder ab. (Tôi sẽ đón em trai của tôi.)
  • Morgen hole ich ihn ab. (Ngày mai tôi sẽ đón anh ấy.)

3. Đặt câu và lấy ví dụ về abholen

3.1 Ví dụ đơn giản

Dưới đây là một số ví dụ cụ thể để bạn hiểu rõ hơn cách sử dụng từ “abholen”:

  • Ich muss meine Tochter von der Schule abholen. (Tôi phải đón con gái từ trường học.)
  • Kannst du mich vom Bahnhof abholen? (Bạn có thể đón tôi ở ga tàu không?) học tiếng Đức
  • Er holt die Pakete ab. (Anh ấy đang lấy các gói hàng.)

3.2 Ví dụ phức tạp hơn

Khi bạn muốn diễn đạt một câu kéo dài hơn hoặc bổ sung thông tin, bạn có thể thêm nhiều thành phần khác vào câu:

  • Nachdem ich die Arbeit beendet habe, werde ich meine Schwester vom Flughafen abholen. (Sau khi tôi hoàn tất công việc, tôi sẽ đón em gái tôi từ sân bay.)
  • Es ist wichtig, die Fahrkarten vorher zu kaufen, damit ich die Kinder rechtzeitig abholen kann. (Điều quan trọng là mua vé xe trước để tôi có thể đón bọn trẻ đúng giờ.)

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

“APEC – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung”
🔹Hotline: 0936 126 566
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM