Abkühlen Là Gì? Khám Phá Ngữ Pháp Và Ví Dụ Cụ Thể

Từ “abkühlen” trong tiếng Đức có nghĩa là “làm nguội” hoặc “hạ nhiệt”. Tuy nhiên, không chỉ dừng lại ở ý nghĩa vật lý, nó còn được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau. Trong bài viết này, chúng ta sẽ cùng tìm hiểu chi tiết về “abkühlen”, cũng như cấu trúc ngữ pháp và một số ví dụ cụ thể để bạn có thể nắm rõ hơn.

Cấu Trúc Ngữ Pháp Của Abkühlen

“Abkühlen” là một động từ tách được trong tiếng Đức. Các động từ tách thường có phân từ “ab-” và có thể biến đổi theo ngôi và thì. Cấu trúc tổng quát cho động từ “abkühlen” như sau:

  • Ngôi 1 số ít: Ich kühle ab
  • Ngôi 2 số ít: Du kühlst ab
  • Ngôi 3 số ít: Er/Sie/Es kühlt ab
  • Ngôi 1 số nhiều: Wir kühlen ab
  • Ngôi 2 số nhiều: Ihr kühlt ab
  • Ngôi 3 số nhiều: Sie kühlen ab

Đặt Câu Và Lấy Ví Dụ Về Abkühlen

Dưới đây là một số câu ví dụ sử dụng từ “abkühlen” trong các tình huống khác nhau:

Ví Dụ 1:

„Die Suppe muss abkühlen, bevor du sie isst.“
(Tạm dịch: “Món súp phải làm nguội trước khi bạn ăn.”)

Ví Dụ 2: ngữ pháp tiếng Đức

„Ich lasse den Kaffee abkühlen.“
(Tạm dịch: “Tôi để cà phê nguội lại.”)

Ví Dụ 3:

„Nach dem Sport ist es wichtig, dass der Körper schnell abkühlt.“
(Tạm dịch: “Sau khi tập thể dục, việc hạ nhiệt cho cơ thể là rất quan trọng.”)

Ví Dụ 4:

„Die Temperatur des Wassers kühlt ab, wenn du es in den Kühlschrank stellst.“
(Tạm dịch: “Nhiệt độ của nước sẽ giảm khi bạn đặt nó vào tủ lạnh.”)

Kết Luận học tiếng Đức

Hy vọng rằng bài viết này đã giúp bạn hiểu rõ hơn về “abkühlen”, cách sử dụng và cấu trúc ngữ pháp của nó. Đừng quên thực hành để cải thiện khả năng tiếng Đức của bạn nhé!

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

“APEC – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung”
🔹Hotline: 0936 126 566
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM