Từ “ablehnen” là một trong những từ quan trọng trong tiếng Đức mà bạn cần phải nắm rõ khi học tiếng này. Bài viết này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về từ “ablehnen”, cấu trúc ngữ pháp của nó và cách sử dụng thông qua các ví dụ cụ thể.
Ablehnen – Ý nghĩa và chức năng
Trong tiếng Đức, “ablehnen” có nghĩa là “từ chối” hoặc “không chấp nhận”. Từ này thường được sử dụng trong các tình huống yêu cầu sự quyết định hoặc phản hồi, ví dụ như từ chối một lời mời hoặc một đề nghị.
Cấu trúc ngữ pháp của ablehnen
“Ablehnen” là một động từ phản xạ và thường được chia theo các ngôi khác nhau theo thì và dạng động từ. Cấu trúc cơ bản của một câu sử dụng “ablehnen” là:
- S chủ ngữ + ablehnen + O (tân ngữ)
Ví dụ: “Ich lehne das Angebot ab.” (Tôi từ chối đề nghị đó.)
Các ví dụ cụ thể với ablehnen
- Ví dụ 1: “Er lehnt die Einladung ab.” (Anh ấy từ chối lời mời.)
- Ví dụ 2: “Wir können das Angebot nicht ablehnen.” (Chúng tôi không thể từ chối đề nghị đó.)
- Ví dụ 3:
“Die Firma hat den Vorschlag abgelehnt.” (Công ty đã từ chối đề xuất.)
Các cách dùng khác của ablehnen
Bên cạnh việc sử dụng “ablehnen” trong câu đơn giản, bạn cũng có thể áp dụng nó vào các tình huống giao tiếp hàng ngày. Ví dụ:
- Trong một cuộc họp: “Ich lehne den Vorschlag ab, weil er nicht vorteilhaft ist.” (Tôi từ chối đề xuất vì nó không có lợi.)
- Trong email: “Leider muss ich Ihr Angebot ablehnen.” (Rất tiếc, tôi phải từ chối đề nghị của bạn.)
Kết luận
Tóm lại, từ “ablehnen” không chỉ mang lại nhiều ý nghĩa mà còn có thể được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau trong tiếng Đức. Việc nắm chắc nghĩa và cấu trúc của từ này sẽ giúp bạn giao tiếp hiệu quả hơn.
Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ
