Absagen là gì? Tìm hiểu cấu trúc ngữ pháp và ví dụ thực tế

Từ “absagen” trong tiếng Đức thường được dịch là “hủy bỏ” hoặc “từ chối”. Khái niệm này rất quan trọng trong giao tiếp hàng ngày, đặc biệt là trong các tình huống liên quan đến cuộc hẹn, sự kiện hoặc yêu cầu. Trong bài viết này, chúng ta sẽ đi sâu vào cấu trúc ngữ pháp của “absagen” và cung cấp các ví dụ thực tế để người học có thể dễ dàng nắm bắt cách sử dụng đúng đắn.

Cấu trúc ngữ pháp của “absagen”

Định nghĩa và cách chia động từ

Động từ “absagen” là động từ tách. Điều này có nghĩa là nó có thể được chia thành hai phần khi sử dụng trong câu. Trong cấu trúc chính, tiền tố “ab” sẽ tách ra và đứng ở cuối câu.

Cách chia động từ “absagen”

  • Ich sage ab (Tôi hủy bỏ)
  • Du sagst ab (Bạn hủy bỏ)
  • Er/Sie/Es sagt ab (Anh/Cô/Nó hủy bỏ)
  • Wir sagen ab (Chúng tôi hủy bỏ)
  • Ihr sagt ab (Các bạn hủy bỏ)
  • Sie sagen ab (Họ hủy bỏ)

Thành phần câu khi sử dụng “absagen”

Khi sử dụng “absagen”, thông thường sẽ đi kèm với một tân ngữ chỉ sự kiện hoặc cuộc hẹn mà bạn muốn hủy. Ví dụ: “Ich sage das Meeting ab” (Tôi hủy bỏ cuộc họp).

Ví dụ thực tế về “absagen”absagen

Ví dụ trong giao tiếp hàng ngày

  • Ich muss das Treffen absagen, weil ich krank bin. (Tôi phải hủy cuộc gặp mặt vì tôi bị ốm.)
  • Er hat das Konzert abgesagt. (Anh ấy đã hủy buổi hòa nhạc.)
  • Wir müssen unsere Reise absagen do tình hình dịch bệnh. (Chúng tôi phải hủy chuyến đi của mình do tình hình dịch bệnh.)

Ghi chú khi sử dụng “absagen”

Nên lưu ý rằng khi hủy bỏ, việc giải thích lý do một cách lịch sự là rất quan trọng. Điều này sẽ thể hiện sự tôn trọng đối với người được thông báo.

Kết luận

Hy vọng qua bài viết này, bạn đã có cái nhìn rõ hơn về từ “absagen”, cách chia động từ và cách sử dụng trong thực tế. Việc hiểu rõ ngữ pháp và ví dụ là yếu tố quyết định để bạn giao tiếp hiệu quả trong tiếng Đức.

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

“APEC – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Đức”
🔹Hotline: 0936 126 566
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM