Abschließen là gì? Cấu trúc ngữ pháp và ví dụ cụ thể

Trong tiếng Đức, từ “abschließen” thường làm nhiều người học cảm thấy bối rối. Vậy “abschließen” có nghĩa là gì và cấu trúc ngữ pháp của nó ra sao? Hãy cùng khám phá chi tiết qua bài viết sau đây!

1. Abschließen là gì?

“Abschließen” là một động từ trong tiếng Đức có nghĩa là “hoàn thành”, “kết thúc”, hoặc “đóng lại”. Nó được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, chẳng hạn như trong việc hoàn tất một quá trình, một hợp đồng, hoặc kết thúc một cuộc thảo luận.

2. Cấu trúc ngữ pháp của abschließen

2.1. Loại động từ

“Abschließen” là một động từ tách được. Điều này có nghĩa là khi sử dụng trong câu, tiền tố “ab” có thể tách ra khỏi phần còn lại của động từ. Ví dụ, trong câu: “Ich schließe das Projekt morgen ab.” (Tôi sẽ hoàn thành dự án vào ngày mai.), chúng ta thấy “ab” được gắn cùng với động từ “schließen”.

2.2. Thì và dạng của động từ

“Abschließen” có những dạng chính sau:

  • Nguyên thể: abschließen
  • Hiện tại: ich schließe, du schließt, er/sie/es schließt
  • Quá khứ: ich schloss ab
  • Phân từ II: abgeschlossen

3. Đặt câu và ví dụ về abschließen

3.1. Ví dụ trong thì hiện tại

Câu: “Ich schließe die Tür ab.”

Dịch: “Tôi khóa cửa.”

3.2. Ví dụ trong quá khứ ngữ pháp

Câu: “Er schloss das Buch ab.”

Dịch: “Anh ấy đã hoàn thành quyển sách.”

3.3. Ví dụ với động từ tách

Câu: “Sie schließt die Diskussion ab.”abschließen

Dịch: “Cô ấy kết thúc cuộc thảo luận.”

4. Kết luận

Hi vọng rằng bài viết đã giúp các bạn hiểu rõ hơn về “abschließen”, một động từ quan trọng trong tiếng Đức. Qua việc nắm rõ cấu trúc ngữ pháp và cách sử dụng của nó, các bạn sẽ tự tin hơn khi giao tiếp bằng tiếng Đức.

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

“APEC – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung”
🔹Hotline: abschließen0936 126 566
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM