Abschließend là gì? Cấu trúc ngữ pháp và ví dụ cụ thể

1. Abschließend là gì?

Trong tiếng Đức, từ abgeschlossen có nghĩa là “kết thúc” hoặc “cuối cùng”. Từ này thường được sử dụng để chỉ một kết luận hoặc điểm cuối của một lập luận, một bài viết hay một bài thuyết trình. Ngoài ra, nó còn mang ý nghĩa kết thúc một quá trình nào đó.

2. Cấu Trúc Ngữ Pháp của Abschließend

Từ “abschließend” là một trạng từ, thường được sử dụng trong các câu để biểu thị rằng một mệnh đề nào đó là điểm kết thúc. Cấu trúc chung của nó có thể được trình bày như sau:

  • Abschließend, + [mệnh đề 1], [mệnh đề 2] hoặc [mệnh đề kết luận]. ngữ pháp abschließend

Ví dụ:

  • Abschließend lässt sich sagen, dass die Zusammenarbeit sehr wichtig ist. (Cuối cùng, có thể nói rằng sự hợp tác là rất quan trọng.)

3. Đặt Câu và Ví Dụ vềabschließend

Dưới đây là một số ví dụ cụ thể sử dụng từ “abschließend”:

  • Abschließend möchte ich betonen, dass regelmäßige Übung der Schlüssel zum Erfolg ist. (Cuối cùng, tôi muốn nhấn mạnh rằng việc luyện tập thường xuyên là chìa khóa để thành công.)
  • Abschließend können wir sagen, dass es viele Vorteile gibt. (Cuối cùng, chúng ta có thể nói rằng có nhiều lợi ích.)

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

“APEC – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung”
🔹Hotline: 0936 126 566
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội ý nghĩa abschließend

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM