Abstellen Là Gì? Khám Phá Cấu Trúc Ngữ Pháp và Ví Dụ Thực Tế

Từ “abstellen” là một trong những từ thông dụng trong tiếng Đức. Bài viết này sẽ cung cấp cho bạn cái nhìn sâu sắc về ý nghĩa, cấu trúc ngữ pháp và cách sử dụng từ này trong câu một cách hiệu quả nhất.

1. Abstellen là gì?

“Abstellen” trong tiếng Đức có nghĩa là “đặt xuống”, “tắt” hoặc “ngừng hoạt động”. Từ này thường được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, từ việc tắt thiết bị điện đến việc dừng một hành động nào đó.

2. Cấu Trúc Ngữ Pháp của Abstellen

“Abstellen” là một động từ có tính chất tách rời (trennbare Verben), điều này có nghĩa là chúng ta có thể tách phần tiền tố “ab” ra khỏi động từ chính trong một số trường hợp.

2.1. Cách dùng cơ bản

Trong câu, “abstellen” thường đứng ở vị trí động từ chính, và thường được theo sau bởi một tân ngữ. Dưới đây là cấu trúc cơ bản:

  • Chủ ngữ + Động từ + Tân ngữ

2.2. Ví dụ cụ thể

Ví dụ, trong câu: Ich stelle das Auto ab. (Tôi đỗ xe).

Nếu chúng ta sử dụng nó trong câu có phần bổ nghĩa, như: Ich stelle das Auto jetzt ab. (Tôi sẽ đỗ xe ngay bây giờ). Ở đây, “ab” có thể được tách ra và đưa xuống cuối câu.

2.3. Cách chia thì

Động từ “abstellen” có thể được chia theo các thì khác nhau như hiện tại, quá khứ và tương lai:

  • Hiện tại: Ich stelle ab (Tôi đỗ).
  • Quá khứ: Ich stellte ab (Tôi đã đỗ).
  • Tương lai: cấu trúc ngữ pháp tiếng Đức Ich werde abstellen (Tôi sẽ đỗ).

3. Đặt Câu và Ví Dụ Về Abstellen

3.1. Ví dụ trong giao tiếp hàng ngày

Dưới đây là một số câu ví dụ giúp bạn hiểu rõ cách áp dụng từ “abstellen”:

  • Bitte stellen Sie das Licht ab, wenn Sie gehen. (Xin vui lòng tắt đèn khi bạn đi.)
  • Ich habe das Gerät abgestellt. (Tôi đã tắt thiết bị.)
  • Kannst du das Auto abstellen? (Bạn có thể đỗ xe không?)

3.2. Ví dụ trong văn viết

Trong văn viết, “abstellen” có thể được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau:

  • Die Firma hat beschlossen, die Produktion abzusetzen. (Công ty đã quyết định ngừng sản xuất.)
  • Wir sollten den Fernseher abstellen, um zu lesen. (Chúng ta nên tắt tivi để đọc sách.)

4. Kết Luận

Hy vọng qua bài viết này, bạn đã nắm rõ ý nghĩa, cấu trúc ngữ pháp và cách sử dụng từ “abstellen” trong tiếng Đức. Hãy luyện tập sử dụng từ này trong giao tiếp hàng ngày để cải thiện khả năng ngôn ngữ của bản thân.

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

“APEC – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Đức”
🔹Hotline:  cấu trúc ngữ pháp tiếng Đức0936 126 566
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM