Abwesenheit: Khám Phá Ý Nghĩa và Cấu Trúc Ngữ Pháp

Trong học tập ngôn ngữ, việc nắm rõ từ vựng và ngữ pháp là điều cần thiết. Bài viết này sẽ cung cấp cho bạn cái nhìn rõ nét về từ “Abwesenheit” – một thuật ngữ quan trọng trong tiếng Đức. Chúng ta sẽ cùng nhau tìm hiểu về nghĩa của Abwesenheit, cấu trúc ngữ pháp và ví dụ cụ thể để dễ dàng áp dụng.

Abwesenheit là gì?

Abwesenheit là một danh từ trong tiếng Đức, có nghĩa là sự vắng mặt. Từ này thường được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau như: vắng mặt tại nơi làm việc, trường học, hoặc bất kỳ một sự kiện nào đó.Abwesenheit

Ý nghĩa của Abwesenheit trong các ngữ cảnh khác nhau

  • Trong giáo dục: Abwesenheit có thể được sử dụng để mô tả sự vắng mặt của học sinh trong lớp học.
  • Trong công việc: Đây là thuật ngữ dùng để nói về việc nhân viên không có mặt tại nơi làm việc.
  • Trong cuộc sống hàng ngày: Nó cũng có thể đề cập đến việc không có mặt trong các buổi tiệc, sự kiện hay hoạt động xã hội.

Cấu trúc ngữ pháp của Abwesenheit

Abwesenheit là danh từ có giới từ đi kèm. Khi sử dụng, bạn cần nhớ đến cách thức kết hợp với các giới từ và động từ khác trong câu. ví dụ về Abwesenheit

1. Cấu trúc cơ bản

Cấu trúc cơ bản của từ Abwesenheit thường được sử dụng như sau:

  • „Die Abwesenheit von [người] ist [nguyên nhân].” (Sự vắng mặt của [người] là [nguyên nhân].)
  • „Er hat eine Abwesenheit von [thời gian].” (Anh ấy có một sự vắng mặt trong [thời gian].)

2. Cách kết hợp với các động từ

Khi dùng Abwesenheit, bạn thường sẽ gặp một số động từ nhất định:

  • merken: „Ich habe seine Abwesenheit gemerkt.” (Tôi đã nhận ra sự vắng mặt của anh ấy.)
  • bewerten: „Die Lehrer bewerten die Abwesenheit der Schüler.” (Giáo viên đánh giá sự vắng mặt của học sinh.)

Đặt câu và lấy ví dụ về Abwesenheit

Dưới đây là một số ví dụ minh họa cho việc sử dụng Abwesenheit trong câu:

Ví dụ 1:

„Die Abwesenheit von Maria während der Prüfung hat viele Fragen aufgeworfen.”
(Tình trạng vắng mặt của Maria trong kỳ thi đã gây ra nhiều câu hỏi.)

Ví dụ 2: ý nghĩa Abwesenheit

„Seine Abwesenheit in der letzten Woche war unerklärlich.”
(Sự vắng mặt của anh ấy trong tuần trước là không thể giải thích.)

Ví dụ 3:

„Wir müssen die Abwesenheit der Mitarbeiter dokumentieren.”
(Chúng ta cần ghi lại sự vắng mặt của nhân viên.)

Kết luận

Như vậy, Abwesenheit không chỉ là một từ đơn thuần mà còn mang trong mình nhiều ý nghĩa phong phú trong ngữ cảnh sử dụng. Hy vọng qua bài viết này, bạn đã phần nào hiểu rõ hơn về từ vựng quan trọng này cũng như cách sử dụng chúng trong giao tiếp hàng ngày.

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

“APEC – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung”
🔹Hotline: 0936 126 566
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM