Achtung là gì? Cấu trúc ngữ pháp và ví dụ sử dụng

Achtung là gì?

Achtung là một từ tiếng Đức có nghĩa là “cảnh báo” hoặc “chú ý”. Nó thường được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh để nhấn mạnh sự cần thiết phải tập trung hoặc cảnh giác. Trong cuộc sống hàng ngày, bạn có thể thấy từ này xuất hiện trên các bảng chỉ dẫn, biển báo giao thông, hoặc trong các tình huống cần sự chú ý đặc biệt.

Cấu trúc ngữ pháp của Achtung

Định nghĩa và cách sử dụng

Từ “Achtung” là một danh từ không xác định và thường đứng một mình. Trong câu, nó có thể được sử dụng như một yêu cầu hoặc cảnh báo. Ví dụ:

  • Achtung! (Cảnh báo!)
  • Bitte, Achtung auf die Straße! (Xin hãy chú ý đến đường phố!)

Cách kết hợp với các từ khác

Achtung có thể được kết hợp với các động từ hoặc danh từ khác để làm rõ nghĩa hơn. Ví dụ:

  • Achtung vor dem Hund! (Cảnh giác với con chó!)
  • Habt Achtung! (Hãy chú ý!)

Ví dụ về cách sử dụng Achtung

Khi nào nên sử dụng Achtung?

Achtung thường được sử dụng trong các tình huống như sau:Achtung

  • Biển báo giao thông: Achtung Baustelle! (Cảnh báo công trình!)
  • Khi muốn cảnh báo ai đó về nguy hiểm: Achtung, das ist gefährlich! (Cảnh báo, điều đó rất nguy hiểm!)

Các câu ví dụ trong giao tiếp hàng ngày

Dưới đây là một số câu ví dụ có sử dụng từ “Achtung”:

  • Achtung, gleich kommt ein Auto! (Cảnh báo, sắp có một chiếc ô tô tới!) tiếng Đức
  • Bitte Achtung beim Überschreiten der Straße. (Xin hãy chú ý khi qua đường.)

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

“APEC – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung”
🔹Hotline: 0936 126 566
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM