Aktivieren Là Gì? Cấu Trúc Ngữ Pháp Và Ví Dụ Sử Dụng

Trong bài viết này, chúng ta sẽ cùng nhau khám phá từ “aktivieren” – một từ vựng quan trọng trong tiếng Đức. Bên cạnh đó, chúng ta cũng sẽ tìm hiểu về cấu trúc ngữ pháp của nó và cách sử dụng “aktivieren” thông qua các ví dụ cụ thể. Đừng bỏ lỡ thông tin hữu ích này!

1. Aktivieren Là Gì?

Aktivieren là một động từ trong tiếng Đức, có nghĩa là “kích hoạt”, “kích thích” hoặc “bật”. Từ này thường được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, từ công nghệ cho đến trong cuộc sống hàng ngày.

2. Cấu Trúc Ngữ Pháp Của Aktivierenaktivieren

Aktivieren là động từ có quy tắc trong tiếng Đức. Dưới đây là cách chia động từ này theo các thì phổ biến:

2.1. Hiện tại đơn

  • Ich aktiviere (Tôi kích hoạt)
  • Du aktivierst (Bạn kích hoạt)
  • Er/Sie/Es aktiviert (Anh/Cô Nó kích hoạt)
  • Wir aktivieren (Chúng tôi kích hoạt)
  • Ihr aktiviert (Các bạn kích hoạt)
  • Sie aktivieren (Họ kích hoạt)

2.2. Quá khứ đơn

  • Ich aktivierte (Tôi đã kích hoạt)
  • Du aktivierst (Bạn đã kích hoạt)
  • Er/Sie/Es aktivierte (Anh/Cô Nó đã kích hoạt)
  • Wir aktivierten (Chúng tôi đã kích hoạt)
  • Ihr aktiviertet (Các bạn đã kích hoạt)
  • Sie aktivierten (Họ đã kích hoạt)

2.3. Tương lai đơn

  • Ich werde aktivieren (Tôi sẽ kích hoạt)
  • Du wirst aktivieren (Bạn sẽ kích hoạt)
  • Er/Sie/Es wird aktivieren (Anh/Cô Nó sẽ kích hoạt)

3. Ví Dụ Sử Dụng Aktivieren

Dưới đây là một số câu ví dụ minh họa cho việc sử dụng “aktivieren” trong các tình huống khác nhau:

3.1. Ví dụ trong công nghệ

„Bitte aktivieren Sie die Bluetooth-Funktion auf Ihrem Gerät.“ (Xin hãy kích hoạt chức năng Bluetooth trên thiết bị của bạn.) cấu trúc ngữ pháp

3.2. Ví dụ trong cuộc sống hàng ngày

„Er aktivierte die Alarmanlage bevor er das Haus verließ.“ (Anh ấy đã kích hoạt hệ thống báo động trước khi rời khỏi nhà.)

3.3. Ví dụ trong học tập

„Das Unternehmen hat ein neues System zur Aktivierung von Software entwickelt.“ (Công ty đã phát triển một hệ thống mới để kích hoạt phần mềm.)

4. Kết Luận

Aktivieren không chỉ là một từ vựng thông dụng trong tiếng Đức mà còn rất hữu ích trong nhiều tình huống khác nhau. Hy vọng, qua bài viết này, bạn đã có cái nhìn tổng quan về nghĩa, cấu trúc ngữ pháp và cách sử dụng “aktivieren” trong thực tế.

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

“APEC – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung”
🔹Hotline: 0936 126 566
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM