1. Ändern Là Gì?
Từ ändern trong tiếng Đức có nghĩa là “thay đổi”. Đây là một động từ có thể áp dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, từ cuộc sống hằng ngày cho đến các ngữ cảnh chuyên môn.
2. Cấu Trúc Ngữ Pháp của Ändern
Cấu trúc ngữ pháp của ändern khá đơn giản. Động từ này có thể được chia theo các thì khác nhau.
2.1. Chia động từ ändern
- Hiện tại đơn: ich ändere, du änderst, er/sie/es ändert, wir ändern, ihr ändert, sie/Sie ändern.
- Quá khứ đơn: ich änderte, du ändertest, er/sie/es änderte, wir änderten, ihrändertet, sie/Sie änderten.
- Phân từ II: geändert.
2.2. Cách sử dụng trong câu
Trong câu, ändern thường được sử dụng như một động từ chính, có thể đi kèm với các giới từ hoặc phụ từ.
3. Ví Dụ Đặt Câu với Ändern
3.1. Ví dụ trong cuộc sống hàng ngày
Ich werde meine Meinung ändern. (Tôi sẽ thay đổi ý kiến của mình.)
Kannst du das Design ändern? (Bạn có thể thay đổi thiết kế này không?)
3.2. Ví dụ trong môi trường làm việc
Wir müssen unsere chiến lược ändern. (Chúng ta phải thay đổi chiến lược của mình.)
Die Firma ändert ihre Richtlinien. (Công ty thay đổi các chính sách của mình.)
Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ
“APEC – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung”
🔹Hotline: 0936 126 566
🔹Website:
https://duhoc.apec.vn/

🔹Email: [email protected]
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội