Site icon Du Học APEC

Anerkennen là gì? Cấu trúc và ví dụ sử dụng trong tiếng Đức

du hoc dai loan 18

Từ “anerkennen” là một động từ trong tiếng Đức, mang ý nghĩa công nhận, thừa nhận hoặc tôn trọng điều gì đó. Bài viết này sẽ giúp bạn hiểu sâu hơn về từ này qua cấu trúc ngữ pháp, cách sử dụng và ví dụ minh họa cụ thể.

Anerkennen – Định nghĩa và Ý nghĩa

Trong tiếng Đức, “anerkennen” là động từ chính, có thể được dịch ra tiếng Việt là “công nhận”. Động từ này thường được sử dụng trong các bối cảnh như thừa nhận giá trị, vị trí, hoặc quyền lợi nào đó. Ví dụ, việc “công nhận” một giáo sư, chứng nhận một bằng cấp hay đơn giản là thừa nhận nỗ lực của ai đó.

Các nghĩa khác của ‘anerkennen’

Cấu trúc ngữ pháp của “anerkennen”

Động từ “anerkennen” thường được sử dụng theo cấu trúc cơ bản như sau:

Ví dụ:

Câu hỏi thường gặp về “anerkennen”

1. “Anerkennen” có thể được chia theo thì nào?

Động từ “anerkennen” có thể chia theo nhiều thì khác nhau, bao gồm thì hiện tại, quá khứ và tương lai. Dưới đây là cách chia động từ này theo thì hiện tại:

2. Có những từ nào gần nghĩa với “anerkennen” không?

Các từ gần nghĩa với “anerkennen” có thể bao gồm:

Ví dụ thực tế về việc sử dụng “anerkennen”

Dưới đây là một số ví dụ cụ thể để bạn dễ hình dung cách sử dụng của từ “anerkennen” trong các câu tiếng Đức:

Kết luận

Trong bài viết này, chúng ta đã tìm hiểu về từ “anerkennen” trong tiếng Đức, cấu trúc ngữ pháp cũng như ví dụ minh họa sử dụng từ này. “Anerkennen” không chỉ đơn thuần là công nhận mà còn mang theo thông điệp về sự tôn trọng và đánh giá cao những nỗ lực, thành quả của người khác. Hy vọng bài viết này sẽ giúp ích cho bạn trong quá trình học tiếng Đức.

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

“APEC – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung”
🔹Hotline: 0936 126 566
🔹Website: https://duhoc.apec.vn/
🔹Email: contact@apec.vn
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Exit mobile version