Từ “anfühlen” có nghĩa là “cảm thấy” hoặc “cảm giác”. Đây là một động từ tách rời trong tiếng Đức, thường được sử dụng để diễn đạt cảm giác hoặc ấn tượng về một cái gì đó thông qua giác quan.
Cấu trúc ngữ pháp của anfühlen
Trong tiếng Đức, “anfühlen” thuộc loại động từ tách rời. Khi được sử dụng trong câu, nó sẽ được chia thành hai phần: tiền tố “an-” và phần động từ “fühlen”. Tiền tố “an-” sẽ đứng trước chủ ngữ, trong khi phần động từ “fühlen” sẽ xuất hiện ở cuối câu.
Cách chia động từ anfühlen
Để giúp bạn hiểu rõ hơn về cách chia động từ “anfühlen”, dưới đây là bảng chia theo các thì cơ bản:
Thì | Cách chia |
---|---|
Hiện tại | ich fühle an, du fühlst an, er/sie/es fühlt an, wir/vor/ ihr fühlt an, sie/Sie fühlen an |
Quá khứ đơn | ich fühlte an |
Phân từ II | angefühlt |
Đặt câu và ví dụ về anfühlen
Dưới đây là một số ví dụ về cách sử dụng “anfühlen” trong câu:
Ví dụ 1
Der Stoff fühlt sich weich an. (Chất liệu này cảm thấy mềm mại.)
Ví dụ 2
Wie fühlt sich das Wetter heute an? (Thời tiết hôm nay cảm thấy như thế nào?)
Ví dụ 3
Das Wasser fühlt sich kalt an. (Nước này cảm thấy lạnh.)
Kết luận
Từ “anfühlen” là một phần thiết yếu trong từ vựng tiếng Đức, giúp chúng ta diễn tả cảm giác cá nhân về nhiều chủ đề khác nhau. Việc hiểu rõ cấu trúc và cách sử dụng của từ này sẽ giúp ích rất nhiều trong việc giao tiếp hàng ngày.
Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ
