“Angeben” là một trong những động từ quan trọng trong tiếng Đức, thường được sử dụng trong các tình huống giao tiếp hàng ngày. Bài viết này sẽ giúp bạn hiểu rõ về “angegeben”, cấu trúc ngữ pháp của nó, cũng như các ví dụ minh họa cụ thể.
Angeben Là Gì?
Trong tiếng Đức, “angeben” có nghĩa là chỉ ra, ghi chú hoặc thông báo một thông tin cụ thể nào đó. Động từ này thường được sử dụng để nói về việc cung cấp thông tin cần thiết trong nhiều tình huống khác nhau, từ giao tiếp hàng ngày cho đến các tình huống chính thức.
Cấu Trúc Ngữ Pháp Của Angeben
Cấu trúc ngữ pháp của “angeben” khá đơn giản nhưng cần thiết để hiểu rõ cách sử dụng trong các câu. Cụ thể, “angeben” thuộc loại động từ bất quy tắc, và thường được chia theo thì như sau:
Chia Động Từ Angeben
- Hiện tại: ich gebe an (tôi chỉ ra), du gibst an (bạn chỉ ra), er/sie/es gibt an (anh/cô/ nó chỉ ra)
- Quá khứ: ich gab an (tôi đã chỉ ra)
- Phân từ: angegeben (đã chỉ ra)
Cách Sử Dụng Angeben Trong Câu
Khi sử dụng “angeben”, cần chú ý đến cấu trúc câu. Động từ này thường đi kèm với tân ngữ chỉ ra thông tin mà bạn cung cấp. Dưới đây là một số ví dụ minh họa:
- Ich gebe meine Adresse an. (Tôi cung cấp địa chỉ của mình.)
- Kannst du bitte deinen Namen angeben? (Bạn có thể vui lòng cho biết tên của mình không?)
- Der Lehrer gab die Hausaufgaben an die Schüler an. (Giáo viên đã thông báo bài tập về nhà cho học sinh.)
Tổng Kết
Qua bài viết này, bạn đã có cái nhìn tổng quan về “angegeben”, cấu trúc ngữ pháp của nó và cách sử dụng trong các tình huống giao tiếp khác nhau. Việc nắm vững cách sử dụng động từ này sẽ giúp bạn giao tiếp hiệu quả hơn trong tiếng Đức.