1. Định nghĩa Angelegenheit
Angelegenheit là một từ tiếng Đức, có nghĩa là “vấn đề” hoặc “chuyện”. Nó thường được sử dụng để chỉ một công việc hay một tình huống cần được giải quyết hoặc thảo luận. Trong nhiều ngữ cảnh, Angelegenheit có thể được hiểu là những sự kiện hay tình huống liên quan đến đời sống hàng ngày, công việc hoặc mối quan hệ giữa các cá nhân.
2. Cấu trúc ngữ pháp của Angelegenheit
Angelegenheit là danh từ giống cái trong tiếng Đức (die Angelegenheit). Dưới đây là một số lưu ý về cấu trúc ngữ pháp của từ này:
2.1. Giống và số nhiều
Angelegenheit có dạng số ít là “die Angelegenheit” và dạng số nhiều là “die Angelegenheiten”.
2.2. Các giới từ thường đi kèm
Angelegenheit có thể đi kèm với các giới từ như:
- in einer Angelegenheit (trong một vấn đề)
- über eine Angelegenheit (về một vấn đề)
- bei einer Angelegenheit (trong một vấn đề)
2.3. Ví dụ về việc sử dụng trong câu
Dưới đây là một số ví dụ cho thấy cách sử dụng Angelegenheit trong câu:
3. Đặt câu và lấy ví dụ về Angelegenheit
3.1. Ví dụ 1
Wir müssen über die Angelegenheit sprechen.
(Chúng ta cần nói về vấn đề này.)
3.2. Ví dụ 2
Ich habe eine Angelegenheit, die dringend geklärt werden muss.
(Tôi có một vấn đề cần được giải quyết khẩn cấp.)
3.3. Ví dụ 3
Die Angelegenheit war kompliziert und erforderte viel Zeit zur Klärung.
(Vấn đề này thì phức tạp và đòi hỏi nhiều thời gian để giải quyết.)