Angenehm là gì? Khám Phá Cấu Trúc Ngữ Pháp và Ví Dụ Sử Dụng

1. Định Nghĩa Của Từ “Angenehm” ví dụ về angenehm

Từ “angenehm” trong tiếng Đức là một tính từ có nghĩa là “dễ chịu”, “thoải mái” hoặc “thú vị”. Từ này thường được sử dụng để mô tả cảm xúc tích cực của con người về một trải nghiệm hay một tình huống nào đó. Chẳng hạn, bạn có thể nói về một bữa tiệc mà bạn thấy vui vẻ hoặc một cái gì đó khiến bạn cảm thấy thư giãn.

2. Cấu Trúc Ngữ Pháp của “Angenehm”

2.1. Cách Thức Sử Dụng

“Angenehm” có thể được sử dụng ở nhiều hình thức khác nhau trong câu. Thường thì nó xuất hiện ở dạng tính từ. Chẳng hạn, nó có thể đứng trước danh từ hoặc sử dụng như một phần của câu miêu tả. Trong tiếng Đức, nó có thể biến đổi theo giới tính và số lượng của danh từ mà nó đi chung.

2.2. Sự Biến Đổi Của “Angenehm”

– Giống đực (der): angenehmer
– Giống cái (die): angenehme
– Số nhiều (die): angenehme

3. Cách Đặt Câu và Ví Dụ Về “Angenehm”

3.1. Ví Dụ Câu Sử Dụng “Angenehm”

  • Die Musik war sehr angenehm. (Âm nhạc thật dễ chịu.)
  • Es ist angenehm, hier zu sein. (Thật thoải mái khi ở đây.)
  • Ich finde den Film angenehm. (Tôi thấy bộ phim này thú vị.)

3.2. Những Tình Huống Có Thể Sử Dụng “Angenehm”

Trong giao tiếp hàng ngày, bạn có thể sử dụng “angenehm” để diễn tả cảm xúc khi tham gia một hoạt động nào đó như dự tiệc, đi nghỉ mát, hay thậm chí là trong một cuộc trò chuyện với người khác. Ví dụ, bạn có thể nói: “Das Essen hier ist sehr angenehm!” (Đồ ăn ở đây thật tuyệt vời!) khi bạn đang thưởng thức một bữa ăn ngon.

4. Kết Luận

Từ “angenehm” không chỉ là một tính từ đơn thuần trong tiếng Đức mà còn là một phần quan trọng giúp mô tả cảm xúc tích cực trong các tình huống khác nhau. Nắm được nghĩa và cách sử dụng của từ này sẽ giúp bạn giao tiếp hiệu quả hơn trong ngôn ngữ Đức.

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

“APEC – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Đức”
🔹Hotline: 0936 126 566
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM