Anhörte là một động từ trong tiếng Đức, có nghĩa là “nghe”. Bài viết này sẽ khám phá chi tiết ý nghĩa, cấu trúc ngữ pháp của từ này và đưa ra những ví dụ cụ thể để bạn có thể hiểu rõ hơn khi sử dụng trong giao tiếp hàng ngày.
Định Nghĩa Anhörte
Từ “anhörte” là quá khứ của động từ “anhören”, được sử dụng khi nói về hành động nghe hoặc lắng nghe một cách chủ động. Động từ này thường được dùng trong các câu văn mô tả những trải nghiệm đã xảy ra.
Cấu Trúc Ngữ Pháp Của Anhörte
Cách Chia Động Từ Anhörte
Động từ “anhören” được chia theo ngôi và số trong tiếng Đức. Dưới đây là cách chia của động từ này trong các thì khác nhau:
- Hiện tại: hören
- Quá khứ đơn: anhörte
- Phân từ II: angehört
Đối Tượng Đi Kèm
Thường thì động từ “anhören” sẽ kèm theo một tân ngữ, đó có thể là một cái gì đó mà bạn nghe, ví dụ như nhạc, tin tức, hay một câu chuyện.
Ví Dụ Về Sử Dụng Anhörte Trong Câu
Ví Dụ 1:
Ich hörte das Lied gestern Abend. (Tôi đã nghe bài hát vào tối qua.)
Ví Dụ 2:
Er hörte die Nachrichten im Radio. (Anh ấy đã nghe những tin tức trên đài phát thanh.)
Ví Dụ 3:
Sie hörte meiner Erklärung aufmerksam zu. (Cô ấy đã lắng nghe lời giải thích của tôi một cách chăm chú.)
Tại Sao Học Anhörte Quan Trọng?
Sử dụng đúng ngữ pháp và từ vựng là rất quan trọng trong việc giao tiếp bằng tiếng Đức. “Anhörte” không chỉ là một từ, mà còn là một phần của ngôn ngữ giúp bạn diễn đạt suy nghĩ và cảm xúc của mình một cách chính xác. Đồng thời, nó cũng giúp bạn tiếp cận văn hóa nói tiếng Đức tốt hơn.
Kết Luận
Hy vọng qua bài viết này, bạn đã có cái nhìn rõ hơn về từ “anhörte”, cấu trúc ngữ pháp và cách sử dụng nó trong câu. Việc nắm vững từ vựng và ngữ pháp này sẽ là tiền đề để bạn nâng cao khả năng giao tiếp tiếng Đức của mình.
Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

