1. Định Nghĩa Từ “Annehmen”
Từ “annehmen” trong tiếng Đức có nghĩa là “nhận” hoặc “chấp nhận”. Tùy thuộc vào ngữ cảnh, “annehmen” có thể được sử dụng để chỉ hành động chấp nhận một điều gì đó, như một đề nghị, một món quà, hoặc thậm chí là một người nào đó.
2. Cấu Trúc Ngữ Pháp Của Annehmen
2.1. Phân Tích Ngữ Pháp
“Annehmen” là một động từ bất quy tắc trong tiếng Đức. Để sử dụng chúng trong câu, cần phải biết đến cấu trúc ngữ pháp để diễn đạt ý nghĩa chính xác.
2.2. Cách Chia Động Từ Annehmen
- Ich nehme an. (Tôi chấp nhận.)
- Du nimmst an. (Bạn chấp nhận.)
- Er/Sie/Es nimmt an. (Anh/Cô/Đồ ấy chấp nhận.)
- Wir nehmen an. (Chúng tôi chấp nhận.)
- Ihr nehmt an. (Các bạn chấp nhận.)
- Sie nehmen an. (Họ chấp nhận.)
3. Ví Dụ Câu Chứa Annehmen
3.1. Ví Dụ 1
“Ich nehme dein Angebot an.” (Tôi chấp nhận đề nghị của bạn.)
3.2. Ví Dụ 2
“Er nimmt die Freundschaft an.” (Anh ấy chấp nhận tình bạn.)
3.3. Ví Dụ 3
“Wir nehmen die Einladung an.” (Chúng tôi chấp nhận lời mời.)
3.4. Ví Dụ 4
“Kannst du das Geschenk annehmen?” (Bạn có thể nhận món quà này không?)
4. Sử Dụng Annehmen Trong Ngữ Cảnh
Từ “annehmen” không chỉ dùng trong môi trường sống hàng ngày mà còn trong nhiều tình huống khác nhau như thương mại, mối quan hệ cá nhân và tình huống trang trọng.