Ansiedeln Là Gì? Tìm Hiểu Về Cấu Trúc Ngữ Pháp Và Ví Dụ

Chào mừng bạn đến với bài viết của chúng tôi! Hôm nay, chúng tôi sẽ khám phá một từ vựng quan trọng trong tiếng Đức: ansiedeln. Bạn sẽ hiểu rõ hơn về ý nghĩa, cách sử dụng và cấu trúc ngữ pháp của từ này.

1. Ansiedeln Là Gì?

Trong tiếng Đức, từ ansiedeln có nghĩa là “định cư” hoặc “cư trú”. Nó thường được sử dụng để chỉ hành động thiết lập một khu vực cư trú mới hoặc mô tả việc một nhóm người chuyển đến một vùng đất mới để sinh sống. ý nghĩa ansiedeln

1.1 Ngữ Nghĩa Của Ansiedeln

Từ này không chỉ đơn thuần về việc chuyển đến một nơi ở mới mà còn gắn liền với văn hóa, xã hội và cả kinh tế. Sự ansiedeln không chỉ là một hành động cá nhân mà còn có thể là một quá trình ảnh hưởng lớn đến cộng đồng và môi trường xung quanh.

2. Cấu Trúc Ngữ Pháp Của Ansiedeln

Để hiểu rõ về cách sử dụng ansiedeln, chúng ta cần nắm vững cấu trúc ngữ pháp của nó. Từ này là một động từ và có thể được chia theo thì và ngôi khác nhau.

2.1 Sử Dụng Động Từ Ansiedeln Trong Câu

Đối với động từ,  cấu trúc ngữ pháp ansiedelnansiedeln thường được sử dụng với giới từ thích hợp, và có thể có các bổ ngữ khác. Dưới đây là một số ví dụ:

  • Ich werde in Deutschland ansiedeln. (Tôi sẽ định cư tại Đức.)
  • Die Firma hat beschlossen, ihre Niederlassung in dieser Region anzusiedeln. (Công ty đã quyết định định cư văn phòng của mình trong khu vực này.)
  • Nach dem Krieg siedelten viele Menschen in der Stadt an. (Sau chiến tranh, nhiều người đã định cư tại thành phố.)

3. Ví Dụ Về Ansiedeln Trong Câu

Để giúp bạn hình dung rõ hơn về cách sử dụng từ ansiedeln, dưới đây chúng tôi sẽ đưa ra một số ví dụ thực tế:

3.1 Ví Dụ Sử Dụng Trong Ngữ Cảnh

  • Die neuen Einwanderer haben beschlossen, in unserer Stadt anzusiedeln. (Các nhà nhập cư mới đã quyết định định cư tại thành phố của chúng tôi.)
  • Wir planen, eine neue Gemeinschaft für die ansiedelnden Familien zu schaffen. (Chúng tôi dự định tạo ra một cộng đồng mới cho các gia đình định cư.)
  • Die Regierung hat Programme entwickelt, um die ansiedlung von Fachkräften zu fördern. (Chính phủ đã phát triển các chương trình để thúc đẩy việc định cư của các chuyên gia.)

4. Kết Luận

Qua bài viết này, bạn đã hiểu hơn về ansiedeln – một động từ quan trọng trong tiếng Đức, cùng với cấu trúc ngữ pháp và ví dụ cụ thể. Điều này sẽ giúp bạn nâng cao vốn từ vựng và khả năng giao tiếp trong tiếng Đức.

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

“APEC – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung”
🔹Hotline: 0936 126 566
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM