Anstehen là gì?
Anstehen là một động từ trong tiếng Đức, có nghĩa là “đứng xếp hàng” hoặc “làm cho đứng”. Nó thường dùng để chỉ hành động chờ đợi trong một hàng dài, chờ đến lượt khi tham gia vào một sự kiện, hoặc mua hàng.
Cấu trúc ngữ pháp của anstehen
1. Định nghĩa và cách sử dụng
Anstehen là động từ có thể chia theo nhiều thì khác nhau trong tiếng Đức. Đây là một động từ không phản thân và thường đi kèm với giới từ “bei” hoặc “an”. Cấu trúc ngữ pháp của anstehen bao gồm:
- Đối tượng: người hoặc vật mà bạn đang đứng xếp hàng.
- Địa điểm: nơi bạn đang đứng xếp hàng.
2. Cấu trúc cơ bản
Để diễn đạt ý nghĩa, cấu trúc câu với động từ anstehen thường là:
Subject + anstehen + bei/an + (đối tượng/địa điểm)
Đặt câu và lấy ví dụ về anstehen
1. Ví dụ trong thực tiễn
Dưới đây là một số ví dụ minh họa cho việc sử dụng từ anstehen:
- Ich stehe an der Kasse an. (Tôi đang đứng xếp hàng ở quầy thu ngân.)
- Wir müssen bei der Polizei anstehen. (Chúng ta phải xếp hàng ở đồn cảnh sát.)
- Er steht an der Bushaltestelle an.
(Anh ấy đang đứng xếp hàng ở điểm dừng xe buýt.)
2. Câu hỏi và trả lời
Để thực hành sử dụng anstehen, bạn có thể đặt câu hỏi như sau:
Wo stehst du an? (Bạn đang đứng xếp hàng ở đâu?)
Câu trả lời có thể là:
Ich stehe am Eingang an. (Tôi đang đứng xếp hàng ở cổng vào.)
Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ
“APEC – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung”
🔹Hotline: 0936 126 566
🔹Website: https://duhoc.apec.vn/
🔹Email: [email protected]
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội