1. Anstrengend là gì?
Anstrengend là một tính từ trong tiếng Đức, có nghĩa là “căng thẳng”, “mệt mỏi” hoặc “đòi hỏi nỗ lực”. Từ này thường được sử dụng để mô tả các hoạt động, công việc hay tình huống có thể tạo ra cảm giác mệt mỏi hoặc gây áp lực cho người thực hiện.
2. Cấu trúc ngữ pháp của anstrengend
Trong tiếng Đức, tính từ “anstrengend” thường đi kèm với giới từ hoặc trở thành bổ ngữ cho một danh từ. Dưới đây là một số cấu trúc ngữ pháp cơ bản:
2.1. Cách sử dụng anstrengend với danh từ
Khi kết hợp với danh từ, anstrengend thường được dùng như một tính từ bổ nghĩa:
- Ein anstrengender Tag (Một ngày căng thẳng)
- Eine anstrengende Aufgabe (Một nhiệm vụ đòi hỏi nỗ lực)
2.2. Cách sử dụng anstrengend trong câu
Anstrengend cũng có thể được sử dụng trong các câu để diễn tả cảm xúc hoặc tình huống:
- Die Arbeit war sehr anstrengend. (Công việc rất mệt mỏi.)
- Ich finde das Training anstrengend. (Tôi thấy việc luyện tập thật khó khăn.)
3. Ví dụ về anstrengend trong cuộc sống hàng ngày
Dưới đây là một số ví dụ thêm giúp bạn hiểu rõ hơn về cách sử dụng “anstrengend”:
3.1. Sử dụng trong công việc
Nhiều người trong chúng ta có thể cảm thấy công việc của mình rất anstrengend:
- Die Besprechung war anstrengend und lang. (Cuộc họp rất căng thẳng và dài.)
- Diese Woche war wirklich anstrengend für mich. (Tuần này thực sự rất mệt mỏi với tôi.)
3.2. Sử dụng trong thể thao
Thể thao cũng là một lĩnh vực mà bạn thường cảm thấy mệt mỏi:
- Das Training gestern war sehr anstrengend. (Buổi tập hôm qua thật mệt mỏi.)
- Ich finde Joggen anstrengend, nhưng rất tốt cho sức khỏe. (Tôi thấy chạy bộ thật mệt nhưng tốt cho sức khỏe.)
4. Kết luận
Anstrengend là một từ quan trọng trong tiếng Đức, mô tả cảm giác căng thẳng, khổ sở mà chúng ta có thể gặp trong nhiều tình huống khác nhau. Hy vọng rằng qua bài viết này, bạn đã hiểu rõ hơn về nghĩa cũng như cách sử dụng “anstrengend” trong thực tế.
Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ
