1. Khái niệm về ‘arbeitslos’
“Arbeitslos” là một tính từ trong tiếng Đức, có nghĩa là “thất nghiệp”. Từ này được dùng để mô tả tình trạng của một người không có công việc, không tham gia vào thị trường lao động. Hiện nay, tình trạng thất nghiệp là một vấn đề xã hội nghiêm trọng ở nhiều nơi trên thế giới.
2. Cấu trúc ngữ pháp của ‘arbeitslos’
2.1. Định nghĩa và ngữ phát
Trong tiếng Đức, “arbeitslos” được cấu trúc từ hai phần: “arbeit” (công việc) và “los” (không có). Khi kết hợp lại, nó diễn đạt nghĩa là “không có công việc”. Tính từ này có thể được sử dụng như một phần của cụm danh từ hoặc trong câu mô tả trạng thái của một người.
2.2. Sử dụng ‘arbeitslos’ trong câu
Khi sử dụng “arbeitslos”, người ta có thể gặp một số cấu trúc thông dụng như:
- He is arbeitslos. (Anh ấy thất nghiệp.)
- Ich bin seit einem Monat arbeitslos. (Tôi đã thất nghiệp được một tháng.)
- Viele Menschen fühlen sich arbeitslos und verloren. (Nhiều người cảm thấy thất nghiệp và lạc lõng.)
3. Ví dụ thực tế về ‘arbeitslos’
3.1. Ví dụ về tình huống hàng ngày
Trong một cuộc phỏng vấn, một ứng viên có thể nói:
“Ich bin arbeitslos seit mindestens sechs Monaten.” (Tôi đã thất nghiệp ít nhất sáu tháng.)
3.2. Câu chuyện thực tế
Câu chuyện của một nhân viên văn phòng bị sa thải có thể được diễn đạt như sau:
“Nach der Schließung der Firma, wurde ich arbeitslos und musste mich um einen neuen Job kümmern.” (Sau khi công ty đóng cửa, tôi đã thất nghiệp và phải tìm kiếm một công việc mới.)
4. Kết luận
Quá trình tìm hiểu về “arbeitslos” không chỉ giúp chúng ta hiểu về từ vựng mà còn giúp nhận thức rõ hơn về thực trạng thất nghiệp trong xã hội hiện đại. Hy vọng qua bài viết này, bạn sẽ có cái nhìn tổng quan và sâu sắc hơn về từ này.
Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ
