Trong thế giới ngôn ngữ, mỗi từ đều mang trong mình một câu chuyện, một ý nghĩa riêng. Hôm nay, chúng ta sẽ cùng khám phá “arbeitslos” – một từ quan trọng trong tiếng Đức, thường được sử dụng để chỉ tình trạng thất nghiệp. Bài viết không chỉ giúp bạn hiểu rõ về nghĩa của từ này mà còn cung cấp cách sử dụng cùng những câu ví dụ thực tế.
1. Arbeitslos Là Gì?
Arbeitslos là một tính từ trong tiếng Đức, có nghĩa là “thất nghiệp”. Từ này thường được dùng để mô tả tình trạng của những người không có việc làm chính thức. Khi một người nào đó được gọi là “arbeitslos”, nghĩa là họ không có nguồn thu nhập từ công việc. Việc biết chính xác định nghĩa của từ này sẽ giúp ích rất nhiều cho những ai đang học tiếng Đức và muốn giao tiếp hiệu quả hơn.
2. Cấu Trúc Ngữ Pháp Của “Arbeitslos”
Cấu trúc ngữ pháp của từ “arbeitslos” rất đơn giản. Nó thường được sử dụng như một tính từ để mô tả danh từ (thường là một người). Dưới đây là một số điểm phân tích cụ thể:
2.1. Sử Dụng Tính Từ
Khi sử dụng “arbeitslos” trong câu, bạn thường dùng nó để bổ nghĩa cho danh từ:
- Ví dụ: Ich bin arbeitslos. (Tôi thất nghiệp.)
- Ví dụ: Er ist ein arbeitsloser Ingenieur. (Anh ấy là một kỹ sư thất nghiệp.)
2.2. Chuyển Đổi Tình Huống
Có những trường hợp, từ “arbeitslos” còn được kết hợp với các từ khác để tạo thành cụm từ có ý nghĩa rộng hơn:
- Ví dụ: Arbeitslosigkeit (tình trạng thất nghiệp, unemployment) – một danh từ chỉ trạng thái chung của nhiều người thất nghiệp.
3. Đặt Câu Và Ví Dụ Về “Arbeitslos”
Việc tạo ra các câu ví dụ sẽ giúp người học dễ hình dung và ghi nhớ từ vựng này. Dưới đây là một số câu ví dụ cụ thể:
3.1. Câu Đơn Giản
- Maria ist arbeitslos. (Maria thì thất nghiệp.)
- Nach der Krise sind viele Menschen arbeitslos geworden. (Sau khủng hoảng, nhiều người đã trở nên thất nghiệp.)
3.2. Câu Phức Tạp
- Obwohl er arbeitslos ist, gibt er nicht auf und sucht weiterhin nach einem neuen Job. (Mặc dù anh ấy thất nghiệp, nhưng anh ấy không từ bỏ và tiếp tục tìm kiếm một công việc mới.)
- Die Regierung plant Maßnahmen zur Bekämpfung der Arbeitslosigkeit. (Chính phủ dự định thực hiện các biện pháp để chống lại tình trạng thất nghiệp.)
4. Kết Luận
Qua bài viết này, bạn đã hiểu rõ được “arbeitslos” có nghĩa là gì, cấu trúc ngữ pháp của nó ra sao, và cách sử dụng trong các câu ví dụ. Việc nắm chắc kiến thức về từ vựng sẽ giúp bạn giao tiếp hiệu quả hơn trong tiếng Đức. Hãy tiếp tục học hỏi và thực hành để mở rộng vốn từ vựng của mình!
Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

