Site icon Du Học APEC

Arbeitslose là gì? Cấu trúc ngữ pháp và ví dụ của từ này

du hoc dai loan 13

Khái niệm về Arbeitslose

Trong tiếng Đức, “Arbeitslose” có nghĩa là “người thất nghiệp”. Đây là một từ chỉ những người không có việc làm và đang tìm kiếm công việc. Tình trạng thất nghiệp có thể xảy ra do nhiều nguyên nhân khác nhau như khủng hoảng kinh tế, tái cấu trúc công ty, hoặc là do cá nhân chưa tìm được công việc phù hợp với kỹ năng và sở thích của mình.

Cấu trúc ngữ pháp của Arbeitslose

„Arbeitslose” thường được sử dụng như một danh từ không biến đổi, có thể đứng một mình hoặc kết hợp với các tính từ để mô tả cụ thể hơn về nhóm người này. Về ngữ pháp, danh từ này có thể được chia thành số ít và số nhiều, nhưng khi được sử dụng thuật ngữ “người thất nghiệp” trong tiếng Đức, số nhiều thường được sử dụng. Cấu trúc ngữ pháp cụ thể như sau:

Số ít và số nhiều

– Số ít: der Arbeitslose (người thất nghiệp nam), die Arbeitslose (người thất nghiệp nữ)

– Số nhiều: die Arbeitslosen (người thất nghiệp)

Cách sử dụng Arbeitslose trong câu

Dưới đây là một vài ví dụ để bạn hiểu rõ hơn về cách sử dụng từ „Arbeitslose” trong câu:

Ví dụ câu

Kết luận

„Arbeitslose” không chỉ đơn thuần là một từ vựng mà còn là hiện thực của nhiều người trong xã hội hiện nay. Hiểu rõ về ý nghĩa cũng như cách sử dụng nó sẽ giúp bạn giao tiếp tốt hơn trong các tình huống liên quan đến việc làm và thất nghiệp.

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

“APEC – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung”
🔹Hotline: 0936 126 566
🔹Website: https://duhoc.apec.vn/
🔹Email: contact@apec.vn
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Exit mobile version