Từ “Ärgerlich” là một tính từ trong tiếng Đức, mang nghĩa là “bực bội”, “khó chịu”, hay “cảm thấy tức giận”. Từ này thường được sử dụng để diễn tả các tình huống gây ra sự khó chịu hoặc sự tức giận cho người nói.
Cấu trúc ngữ pháp của Ärgerlich
Trong tiếng Đức, “Ärgerlich” có thể được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau và có thể thay đổi theo giới tính cũng như số lượng của danh từ mà nó bổ nghĩa:
- Giống đực: ärgerlicher
- Giống cái: ärgerliche
- Giống trung: ärgerliches
- Số nhiều: ärgerliche
Các trường hợp sử dụng từ Ärgerlich
Dưới đây là một số ví dụ cho thấy cách sử dụng từ “Ärgerlich” trong câu:
1. Ví dụ sử dụng trong câu
- Die Situation war sehr ärgerlich. (Tình huống đó thật sự rất bực bội.)
- Ich finde es ärgerlich, dass er nicht gekommen ist. (Tôi thấy thật khó chịu vì anh ấy không đến.)
- Es ist ärgerlich, wenn die Züge Verspätung haben. (Thật bực bội khi các chuyến tàu bị trễ.)
2. Cách diễn đạt sự cảm xúc với Ärgerlich
“Ärgerlich” không chỉ đơn thuần là một từ mô tả cảm xúc, mà còn là một công cụ để thể hiện sự tức giận hay sự bất mãn trong một tình huống cụ thể. Dưới đây là một số ví dụ khác:
- Es ist ärgerlich, dass ich meine Hausaufgaben vergessen habe. (Thật khó chịu khi tôi quên bài tập về nhà.)
- Der Lehrer war ärgerlich über unser Verhalten. (Giáo viên đã rất tức giận về hành vi của chúng tôi.)
- Ich kann nicht glauben, dass sie das gemacht hat. Das ist echt ärgerlich! (Tôi không thể tin rằng cô ấy đã làm điều đó. Điều đó thật sự rất khó chịu!)
Kết luận
Việc hiểu và sử dụng từ “Ärgerlich” một cách chính xác rất quan trọng để giao tiếp hiệu quả trong tiếng Đức. Thông qua bài viết này, hy vọng bạn đã có cái nhìn rõ hơn về nghĩa, cấu trúc ngữ pháp và cách sử dụng từ “Ärgerlich” trong các tình huống khác nhau.