Site icon Du Học APEC

Ärgern là gì? Cấu trúc ngữ pháp và ví dụ sử dụng

tieng duc 28

Giới thiệu về từ “Ärgern”

“Ärgern” là một động từ trong tiếng Đức, có nghĩa là “khó chịu” hoặc “làm phiền”. Từ này thường được sử dụng để diễn tả cảm giác khó chịu khi bị ai đó hoặc điều gì đó gây ra sự thất vọng hoặc tức giận.

Cấu trúc ngữ pháp của “Ärgern”

Định nghĩa và chức năng

“Ärgern” là một động từ không tách rời, thường được sử dụng với một tân ngữ. Động từ này có thể kết hợp với các giới từ để tạo thành các cụm từ có nghĩa khác nhau. Ví dụ, “sich ärgern über” có nghĩa là “khó chịu về”.

Cách chia động từ “Ärgern”

Động từ “ärgern” được chia theo các thì khác nhau như sau:

Ví dụ về cách sử dụng “Ärgern”

Dưới đây là một số ví dụ sử dụng từ “ärgern” trong câu văn:

Ví dụ 1

Ich ärgere mich über das schlechte Wetter. (Tôi cảm thấy khó chịu về thời tiết xấu.)

Ví dụ 2

Du ärgerst deinen Bruder, wenn du so laut sprechst. (Bạn làm phiền em trai của bạn khi bạn nói to như vậy.)

Ví dụ 3

Die ständigen Verspätungen ärgern mich sehr. (Những sự trễ nải liên tục làm tôi rất khó chịu.)

Kết luận

Từ “ärgern” trong tiếng Đức không chỉ đơn thuần miêu tả cảm xúc khó chịu mà còn mở ra nhiều cách diễn đạt khác nhau thông qua các cụm từ và cấu trúc ngữ pháp. Việc hiểu rõ về từ này sẽ giúp bạn giao tiếp hiệu quả hơn trong các tình huống hàng ngày.

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

“APEC – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Đức”
🔹Hotline: 0936 126 566
🔹Website: https://duhoc.apec.vn/
🔹Email: contact@apec.vn
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Exit mobile version