Atmen – Định Nghĩa và Ý Nghĩa
Trong tiếng Đức, “atmen” có nghĩa là “thở”. Đây là một động từ quan trọng trong việc miêu tả một trong những chức năng cơ bản của cơ thể con người.
Cấu Trúc Ngữ Pháp của “Atmen”
1. Động từ “Atmen”
Atmen là một động từ nguyên thể, sử dụng trong các câu miêu tả hành động thở. Trong tiếng Đức, động từ này được chia theo các ngôi khác nhau:
- Ich atme (Tôi thở)
- Du atmest (Bạn thở)
- Er/Sie/Es atmet (Anh/Cô Nó thở)
- Wir atmen (Chúng tôi thở)
- Ihr atmet (Các bạn thở)
- Sie atmen (Họ thở)
2. Thì của Động Từ “Atmen”
Động từ “atmen” có thể được sử dụng trong nhiều thì khác nhau:
- Thì hiện tại: Ich atme (Tôi thở)
- Thì quá khứ đơn: Ich atmete (Tôi đã thở)
- Thì hiện tại hoàn thành: Ich habe geatmet (Tôi đã thở)
Ví Dụ về “Atmen” trong Câu
1. Câu Cơ Bản
Một ví dụ cơ bản có thể là:
Ich atme tief ein, um thư giãn. (Tôi thở sâu để thư giãn.)
2. Câu Miêu Tả Hành Động
Ví dụ khác có thể là:
Die Luft ist frisch, und ich atme sie gern ein. (Không khí thật trong lành, và tôi thích hít thở nó.)
3. Câu Trong Ngữ Cảnh Tình Huống
Khi nói về tình huống căng thẳng, ta có thể nói:
In stressigen Zeiten sollte man langsam atmen. (Trong những lúc căng thẳng, bạn nên thở chậm.)
Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ
“APEC – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Đức”
🔹Hotline: 0936 126 566
🔹Website: https://duhoc.apec.vn/
🔹Email: [email protected]
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội