“Attackieren” là một từ trong tiếng Đức, mang nghĩa là “tấn công”. Từ này thường được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau như trong thể thao, chiến tranh và cả trong cuộc sống hàng ngày. Trong bài viết này, chúng ta sẽ tìm hiểu sâu hơn về cấu trúc ngữ pháp của “attackieren” và cách sử dụng nó trong câu văn, giúp bạn nắm vững từ vựng này.
Cấu Trúc Ngữ Pháp Của Attackieren
“Attackieren” là một động từ mạnh trong tiếng Đức. Cấu trúc ngữ pháp của nó có thể được phân tích như sau:
1. Định Nghĩa Từ Loại
Động từ “attackieren” thuộc về nhóm động từ quy tắc, nghĩa là nó theo quy tắc nhất định khi chia các thì khác nhau. “Attackieren” có nghĩa là “tấn công” và thường đi với giới từ “gegen” (chống lại) khi diễn tả hành động tấn công một ai đó hoặc một cái gì đó.
2. Chia Động Từ “attackieren”
Dưới đây là cách chia động từ “attackieren” theo các thì:
- Hiện tại: ich attackiere (tôi tấn công), du attackierst (bạn tấn công), er/sie/es attackiert (anh ấy/cô ấy/nó tấn công)
- Quá khứ hoàn thành: ich attackierte (tôi đã tấn công), du attackiertest (bạn đã tấn công)
- Phân từ II: attackiert (tấn công – dạng quá khứ)
3. Cách Sử Dụng Trong Câu
Có thể sử dụng “attackieren” trong nhiều ngữ cảnh khác nhau. Dưới đây là một số ví dụ cụ thể:
Ví Dụ Về Câu Sử Dụng Attackieren
Ví dụ 1
“Der Spieler attackiert den Gegner.” (Cầu thủ tấn công đối thủ.)
Ví dụ 2
“Die Armee attackiert die feindlichen Stellungen.” (Quân đội tấn công các vị trí của kẻ thù.)
Ví dụ 3
“Wir müssen die Probleme attackieren, bevor sie schlimmer werden.” (Chúng ta phải tấn công vấn đề trước khi nó trở nên tồi tệ hơn.)
Ví dụ 4
“Er hat mich attackiert, weil ich seine Ideen kritisiert habe.” (Anh ấy đã tấn công tôi vì tôi đã chỉ trích ý tưởng của anh ấy.)
Tóm Tắt
“Attackieren” là một động từ quan trọng trong tiếng Đức với ý nghĩa “tấn công”. Nó có cấu trúc ngữ pháp rõ ràng và dễ sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau. Bằng cách sử dụng đúng thì và chú ý đến cách chia động từ, bạn có thể nâng cao khả năng giao tiếp bằng tiếng Đức của mình.