Từ “aufdrücken” là một từ khá thông dụng trong tiếng Đức. Trong bài viết này, chúng ta sẽ cùng khám phá nghĩa của từ này, cấu trúc ngữ pháp liên quan cũng như cách sử dụng thông qua các ví dụ cụ thể.
Xác định nghĩa của “aufdrücken”
“Aufdrücken” là một động từ trong tiếng Đức, có nghĩa là ấn, ép hoặc đè lên. Từ này thường được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau và cho thấy hành động tác động lên một bề mặt nào đó.
Cấu trúc ngữ pháp của từ “aufdrücken”
“Aufdrücken” là một động từ phân tách trong tiếng Đức. Khi sử dụng trong câu, nó có thể được chia thành hai phần: “auf” và “drücken”. Để hiểu rõ về cách cấu trúc, chúng ta sẽ xem xét các thì và cách chia động từ này.
Chia động từ “aufdrücken” theo các thì
- Hiện tại đơn: Ich drücke auf (Tôi ấn/đè lên).
- Quá khứ đơn: Ich drückte auf (Tôi đã ấn/đè lên).
- Chia theo ngôi:
- Du drückst auf (Bạn ấn/đè lên).
- Er/Sie/Es drückt auf (Anh/Cô/Nó ấn/đè lên).
Cấu trúc câu với “aufdrücken”
Câu có thể được cấu trúc với động từ “aufdrücken” như sau:
- Câu khẳng định: Ich drücke auf den Knopf. (Tôi ấn vào nút.)
- Câu phủ định: Ich drücke nicht auf den Knopf. (Tôi không ấn vào nút.)
- Câu nghi vấn: Drückst du auf den Knopf? (Bạn có ấn vào nút không?)
Ví dụ về “aufdrücken” trong các ngữ cảnh khác nhau
Dưới đây là một số ví dụ cụ thể giúp làm rõ hơn cách sử dụng từ “aufdrücken”.
- Wenn du aufdrückst, wird das Licht angehen. (Khi bạn ấn, đèn sẽ sáng.)
- Er drückte auf den Drucker und hände seine Arbeit. (Anh ấy đã ấn vào máy in và in công việc của mình.)
- Aufdrücken kann manchmal ein Gefühl von Macht vermitteln. (Việc ấn có thể mang lại cảm giác quyền lực.)
Tổng kết
Trong bài viết này, chúng ta đã cùng tìm hiểu về “aufdrücken”, từ nghĩa, cấu trúc ngữ pháp cho đến ví dụ sử dụng. Từ vựng này chắc chắn sẽ hữu ích cho những ai đang học tiếng Đức, đặc biệt là trong ngữ cảnh giao tiếp hàng ngày.
Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

