1. Khái Niệm Về ‘Aufgewacht’
‘Aufgewacht’ là một từ tiếng Đức, là dạng quá khứ phân từ (Partizip II) của động từ ‘aufwachen’, có nghĩa là “thức dậy” hoặc “tỉnh dậy”. Từ này thường được sử dụng trong câu để chỉ trạng thái của một người sau khi đã ngủ hoặc thiếu tỉnh táo.
2. Cấu Trúc Ngữ Pháp Của ‘Aufgewacht’
Cấu trúc ngữ pháp của ‘aufgewacht’ có thể được phân tích như sau:
2.1 Phân Tích Cấu Trúc
- Động từ nguyên mẫu: aufwachen
- Phân từ II: aufgewacht
- Cách sử dụng: Thường đi kèm với động từ “sein” để chỉ trạng thái.
2.2 Cấu Trúc Câu Nền Tảng
Câu sử dụng ‘aufgewacht’ thường có dạng: chủ ngữ + sein + aufgewacht.
- Ví dụ: Ich bin aufgewacht.
(Tôi đã tỉnh dậy.)
3. Ví Dụ Cụ Thể Về ‘Aufgewacht’
Dưới đây là một số ví dụ minh họa cho cách sử dụng từ ‘aufgewacht’ trong hoàn cảnh khác nhau:
3.1 Ví Dụ Trong Bối Cảnh Hằng Ngày
- Er ist plötzlich aufgewacht, weil es zu laut. (Anh ấy bất ngờ tỉnh dậy vì quá ồn.)
- Wir sind um 7 Uhr aufgewacht. (Chúng tôi đã tỉnh dậy lúc 7 giờ.)
3.2 Ví Dụ Trong Ngữ Cảnh Cảm Xúc
- Nach dem Albtraum bin ich aufgewacht und habe gezittert. (Sau cơn ác mộng, tôi đã tỉnh dậy và run rẩy.)
- Sie ist aufgewacht und fühlte sich erfrischt. (Cô ấy tỉnh dậy và cảm thấy tỉnh táo.)
4. Tổng Kết
Qua bài viết này, chúng ta đã cùng tìm hiểu về khái niệm ‘aufgewacht’, cấu trúc ngữ pháp và một số ví dụ minh họa. Đây là một từ quan trọng trong tiếng Đức, giúp bạn diễn đạt được trạng thái khi thức dậy. Hy vọng bài viết sẽ giúp ích cho bạn trong việc học tiếng Đức.
Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ
“APEC – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung”
🔹Hotline: 0936 126 566
🔹Website: https://duhoc.apec.vn/
🔹Email: [email protected]
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội