1. Giới Thiệu Về Aufhören
Trong tiếng Đức, “aufhören” có nghĩa là ngừng lại hoặc dừng một hành động nào đó. Đây là một động từ bất quy tắc thường được sử dụng trong giao tiếp hàng ngày.
2. Cấu Trúc Ngữ Pháp Của Aufhören
2.1. Nguồn Gốc và Ý Nghĩa
Động từ “aufhören” được hình thành từ “auf” (lên) và “hören” (nghe). Hàm ý của động từ này chỉ hành động dừng lại việc nghe hoặc tham gia vào một hoạt động nào đó.
2.2. Cấu Trúc Ngữ Pháp
Trong câu, động từ “aufhören” thường đi kèm với giới từ “mit”, có nghĩa là với. Cấu trúc câu cơ bản là:
- Subjekt + aufhören + mit + Nomen / Verb-Infinitiv
3. Ví Dụ Về Cách Sử Dụng Aufhören Trong Câu
3.1. Ví Dụ Cụ Thể
Dưới đây là một số ví dụ minh họa cách sử dụng “aufhören”:
- Ich höre mit dem Rauchen auf. (Tôi ngừng hút thuốc.)
- Er hört mit dem Lernen auf. (Anh ấy ngừng việc học.)
- Wir hören mit der Arbeit auf. (Chúng tôi ngừng công việc.)
3.2. Cách Sử Dụng Trên Thực Tế
Trong giao tiếp hàng ngày, “aufhören” thường được sử dụng để diễn đạt ý định ngừng một hành động nào đó mà người nói đang làm. Ví dụ:
- Sie hat beschlossen, mit der Diät aufzuhören. (Cô ấy đã quyết định ngừng chế độ ăn kiêng.)
- Ich kann nicht aufhören zu lachen. (Tôi không thể ngừng cười.)
4. Kết Luận
Như vậy, “aufhören” không chỉ đơn thuần là một động từ mà còn mang theo nhiều ý nghĩa trong giao tiếp tiếng Đức. Hy vọng bài viết này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về cách sử dụng và cấu trúc ngữ pháp của từ “aufhören”.