Site icon Du Học APEC

Aufweisen là gì? Cấu trúc ngữ pháp và ví dụ minh họa

du hoc dai loan 44

Trong tiếng Đức, từ “aufweisen” là một động từ có nghĩa là “có, thể hiện, hoặc chỉ ra”. Nó thường được sử dụng để mô tả sự sở hữu hoặc thể hiện một đặc điểm nào đó. Trong bài viết này, chúng ta sẽ tìm hiểu sâu hơn về cấu trúc ngữ pháp của từ “aufweisen” cũng như cách sử dụng nó qua các ví dụ cụ thể.

Cấu trúc ngữ pháp của “aufweisen”

Về mặt ngữ pháp, “aufweisen” là một động từ bất quy tắc trong tiếng Đức. Nó có thể được chia theo các thì khác nhau, bao gồm hiện tại, quá khứ và tương lai. Dưới đây là một số cách chia cơ bản của từ “aufweisen”:

Chia động từ “aufweisen” trong các thì

Đặt câu và ví dụ về “aufweisen”

Dưới đây là một số câu mẫu sử dụng từ “aufweisen” để bạn có thể thấy rõ cách sử dụng:

Ví dụ 1:

Die neue Software weist viele nützliche Funktionen auf.

(Phần mềm mới có nhiều chức năng hữu ích.)

Ví dụ 2:

Diese Studie weist auf eine Zunahme der Online-Käufe hin.

(Nghiên cứu này chỉ ra sự gia tăng của các giao dịch mua sắm trực tuyến.)

Ví dụ 3:

Er weist große Talente in der Mathematik auf.

(Anh ấy có tài năng lớn trong toán học.)

Kết luận

Tóm lại, “aufweisen” là một động từ quan trọng trong tiếng Đức thể hiện sự sở hữu và đặc điểm. Việc nắm vững cấu trúc ngữ pháp và cách sử dụng của nó sẽ giúp bạn có thêm vốn từ vựng phong phú hơn trong giao tiếp. Hy vọng qua bài viết này, bạn đã có cái nhìn rõ ràng hơn về từ “aufweisen” và cách áp dụng nó trong các tình huống thực tế.

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

“APEC – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung”
🔹Hotline: 0936 126 566
🔹Website: https://duhoc.apec.vn/
🔹Email: contact@apec.vn
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Exit mobile version