Trong môi trường học tiếng Đức, có rất nhiều cụm từ và biểu thức mà sinh viên cần làm quen, trong đó có cụm từ “aus sein”. Vậy “aus sein” là gì? Hãy cùng tìm hiểu trong bài viết này nhé!
Aus sein là gì?
“Aus sein” trong tiếng Đức có thể được dịch sang tiếng Việt là “hết” hoặc “đã xong”. Đây là một cụm động từ thường được sử dụng trong những trường hợp như hoàn thành một việc gì đó hoặc khi một cái gì đó đã kết thúc.
Cách sử dụng “aus sein”
Cụm từ này được sử dụng rất phổ biến trong hội thoại hàng ngày. Khi dùng “aus sein”, người nói thường đang nói về việc một cái gì đó đã không còn nữa hoặc đã không còn hoạt động.
Cấu Trúc Ngữ Pháp của Aus sein
Cấu trúc ngữ pháp của “aus sein” bao gồm động từ “sein” và trạng từ “aus”. Trong ngữ pháp tiếng Đức, “sein” được sử dụng như một động từ liên kết, giúp chỉ trạng thái hoặc tình trạng của chủ ngữ.
Cấu trúc câu với aus sein
Cấu trúc tổng quát của một câu sử dụng “aus sein” như sau:
- Chủ ngữ + “aus sein” + (thông tin bổ sung).
Ví dụ về Aus sein
Dưới đây là một số ví dụ minh họa cho cách dùng “aus sein” trong câu:
1. Câu ví dụ 1
“Die Batterie ist aus.” (Pin đã hết.)
Trong câu này, “Batterie” là chủ ngữ, “ist” là động từ “sein” và “aus” chỉ trạng thái của pin.
2. Câu ví dụ 2
“Der Film ist aus.” (Bộ phim đã kết thúc.)
Câu này cho biết rằng bộ phim không còn tiếp diễn nữa.
3. Câu ví dụ 3
“Mein Geld ist aus.” (Tiền của tôi đã hết.)
Trong bối cảnh này, người nói muốn diễn đạt rằng số tiền của họ đã sử dụng hết.
Tại sao bạn nên học Aus sein trong tiếng Đức?
Hiểu và sử dụng được “aus sein” không chỉ giúp bạn giao tiếp một cách tự nhiên mà còn thể hiện khả năng nắm vững ngữ pháp tiếng Đức. Chắc chắn, việc làm quen với những cụm từ như vậy sẽ nâng cao khả năng nói và viết của bạn. Thêm vào đó, việc sử dụng ngữ pháp chính xác cũng giúp bạn chuẩn bị tốt hơn cho các bài thi liên quan đến ngôn ngữ.
Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

