Ausbauen là gì? Cấu trúc ngữ pháp và ví dụ minh họa

1. Ausbauen là gì?

Trong tiếng Đức, “ausbauen” có nghĩa là “mở rộng”, “phát triển” hoặc “xây dựng thêm”. Đây là một động từ rất hữu ích và thường được sử dụng trong các ngữ cảnh khác nhau, từ xây dựng cơ sở hạ tầng đến phát triển kinh doanh.

2. Cấu trúc ngữ pháp của ausbauen

Động từ “ausbauen” là một động từ có thể tách. Điều này có nghĩa là trong câu, bạn có thể tách “aus” ra khỏi “bauen”.

2.1. Cách chia động từ “ausbauen”

  • Ngôi thứ nhất số ít: ich baue aus
  • Ngôi thứ hai số ít: du baust aus
  • Ngôi thứ ba số ít: er/sie/es baut aus
  • Ngôi thứ nhất số nhiều: wir bauen aus
  • Ngôi thứ hai số nhiều: ihr baut aus
  • Ngôi thứ ba số nhiều: sie/Sie bauen aus

2.2. Ví dụ về câu sử dụng ausbauen

Dưới đây là một số ví dụ về cách sử dụng ausbauen trong câu:

  • Wir werden die Infrastruktur in der Stadt ausbauen. (Chúng tôi sẽ mở rộng cơ sở hạ tầng trong thành phố.)
  • Die Firma plant, ihr Geschäft ins Ausland auszubauen. (Công ty có kế hoạch mở rộng kinh doanh ra nước ngoài.)
  • Ich will meine Sprachkenntnisse im Deutschen ausbauen. (Tôi muốn phát triển kỹ năng ngôn ngữ tiếng Đức của mình.)

3. Tại sao việc biết về ausbauen lại quan trọng?

Việc hiểu rõ về ausbauen không chỉ giúp bạn nâng cao trình độ tiếng Đức mà còn mở ra những cơ hội nghề nghiệp, nhất là trong lĩnh vực du học và làm việc tại các quốc gia sử dụng tiếng Đức. Đặc biệt, điều này rất quan trọng nếu bạn có kế hoạch du học tại Đài Loan hoặc học nghề vì việc giao tiếp và hiểu ngôn ngữ là một phần quan trọng trong quá trình học tập và làm việc.

4. Kết luận

Hiểu rõ ausbauen và cách sử dụng nó là bước đầu tiên để bạn có thể phát triển khả năng ngôn ngữ của mình. Hãy thực hành thường xuyên và sử dụng các ví dụ trên để ghi nhớ cách sử dụng động từ này.

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

“APEC – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung”
🔹Hotline: 0936 126 566
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM